Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 70 hay Canon IXUS 120 IS, Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 120 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 70 hay Canon IXUS 120 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 70
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 120 IS
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
6
5
Canon IXUS 70
Canon IXUS 120 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon Digital IXUS 70 (PowerShot SD1000 / IXY Digital 10) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon IXY Digital 10 (PowerShot SD1000 / Digital  IXUS 70) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot SD1000 (Digital IXUS 70 / IXY Digital 10) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Canon Digital IXUS 120 IS (PowerShot SD940 IS / IXY DIGITAL 220 IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon IXY DIGITAL 220 IS (PowerShot SD940 IS / Digital IXUS 120 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon PowerShot SD940 IS (Digital IXUS 120 IS / IXY DIGITAL 220 IS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 70 (3 ý kiến)
heou1214Sau phiên bản model IXUS APS đầu tiên, những phiên bản tiếp theo đều có hình dáng của một hình chữ nhật đơn giản nhưng nhỏ gọn(3.408 ngày trước)
thienbao2011XUS 70 siêu nhỏ gọn trong cả phong cách và tính năng(3.436 ngày trước)
haokillboomthiết kế vuông vắn nhìn mạnh mẽ hơn!!!(4.825 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 120 IS (4 ý kiến)
minhnamhanoiCanon IXUS 120 IS cấu hình cao hơn, đẹp hơn,rẻ hơn(4.250 ngày trước)
vothiminhMáy thiết kế gọn, có độ phân giải hình ảnh cao(4.555 ngày trước)
ductin0005Thiết kế kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng, cảm giác thoải mái hơn(4.812 ngày trước)
ductin001hình ảnh tốt hơn, độ nhạy sáng cao(4.815 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon Digital IXUS 70 (PowerShot SD1000 / IXY Digital 10) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 70
vsCanon Digital IXUS 120 IS (PowerShot SD940 IS / IXY DIGITAL 220 IS) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 120 IS
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera125gvs120gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)86 x 54 x 19 mmvs89.5 x 54.9 x 20.0 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.5" CCDvs1/2.3 inch type Charge Coupled Device (CCD)Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)7.1Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80, 100, 200, 400, 800,1600vsAuto, ISO 80/100/200/400/800/1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất640 x 480vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)5.8 - 17.4 mmvs5.0 (W) - 20.0 (T) mm (35mm equivalent: 28 (W) - 112 (T) mm)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F/2.8-4.9vsf/2.8 (W) - f/5.9 (T)Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 sec - 1/1500 secvs15-1/1500 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)3.6xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• AV out
• PictBridge
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ