Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon S4100 hay Canon A2200, Nikon S4100 vs Canon A2200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon S4100 hay Canon A2200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S4100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Canon PowerShot A2200 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon S4100 (1 ý kiến)
luuthuc8984thiet ke dep, nhieu mau lua chon(4.646 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A2200 (4 ý kiến)
vothiminhCon Canon này chụp khá ổn, dùng cho du lịch, gọn nhẹ và tiện lợi(4.342 ngày trước)
Ban_MaiCanon mau sac dep, do sang , sac net(4.630 ngày trước)
yeuladau_nbtôi thích sản phẩm của hãng canon hơn vì có uy tín(4.643 ngày trước)
anhbi06Canon A2200 chất lượng hình ảnh tốt, màu sắc đẹp(4.651 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S4100
đại diện cho
Nikon S4100
vsCanon PowerShot A2200 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A2200
T
Hãng sản xuấtNikon STYLE Series (S)vsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera131gvs135gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)95 x 57 x 20mmvs93.2 x 57.2 x 23.6 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)20vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Type CCDvs1/2.3 type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200vsAUTO, 80, 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)26-130mm (35mm equiv)vs5.0 – 20.0 mm (35 mm equivalent: 28 – 112 mm)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2-6.5vsf/2.8 – f/5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000-1 secvs1 – 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vs
• MOV
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ