Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon G12 (3 ý kiến)
heou1214Có thể ngả về phía trước 180 độ và 90 độ về phái sau(3.249 ngày trước)
thienbao2011Ở phía sau máy, màn hình LCD 2.8-inch hiển thị 461.000 điểm ảnh của G12 có thể lật ra về phía tay trái người dùng và có thể xoay quanh trục và gấp áp vào thân máy(3.277 ngày trước)
Mở rộng
cuongjonstone123Quang sai màu trung bình ở góc rộng.(3.777 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon P7700 (1 ý kiến)
vothiminhTrang bị bộ cảm biến hình ảnh chuyên nghiệp. Hỗ trợ nhiều định dạng ảnh(4.403 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon G12 | vs | Nikon Coolpix P7700 đại diện cho Nikon P7700 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon G Series | vs | Nikon PERFORMANCE Series (P) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 350g | vs | 392g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 112 x 76 x 48 mm | vs | 119 x 73 x 51 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 86 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7 inch CCD | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 12.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 140 mm | vs | 28 – 200 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-4.5 | vs | F2.0 - F4.0 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/4000 sec | vs | 1 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 7.1x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • AVI • MPEG4 • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon G12 vs Canon S100 |
Canon G12 vs Nikon P7100 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-LX5 |
Canon G12 vs Olympus XZ-1 |
Canon G12 vs PowerShot SX40 HS |
Canon G12 vs Nikon P500 |
Canon G12 vs Pentax WG-1 GPS |
Canon G12 vs Nikon S100 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Canon G12 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Canon G12 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon G12 vs Sony DSC-HX100V |
Canon G12 vs Nikon P5100 |
Canon G12 vs Coolpix P510 |
Canon G12 vs Nikon S9300 |
Canon G12 vs Sony DSC-HX9V |
Canon G12 vs Canon SX220 HS |
Canon G12 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
Canon G12 vs Olympus SZ-30MR |
Canon G12 vs Nikon P310 |
Canon G12 vs Sony DSC-TX100V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX200V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX30V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX20V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX10V |
Canon G12 vs Sony DSC-TX66 |
Canon G12 vs Sony DSC-H9 |
Canon G12 vs Nikon P7000 |
Canon G12 vs DSC-RX100 |
Canon G12 vs Canon IXUS 980 IS |
Canon G12 vs Canon SX210 IS |
Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon G12 vs Canon SX10 IS |
Canon G12 vs PowerShot SX30 IS |
Canon G12 vs Casio EX-ZR300 |
Canon G12 vs Casio EX-ZS100 |
Canon G12 vs Leica V-Lux 40 |
Canon G12 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon G12 vs Lumix DMC-LX7 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Canon G12 vs FinePix X100 |
Canon G12 vs Samsung MV900F |
Canon G12 vs Canon SX500 IS |
Canon G12 vs PowerShot S110 |
Canon G12 vs PowerShot SX50 HS |
Canon G12 vs Canon PowerShot G15 |
Canon G1 X / G1X vs Canon G12 |
Nikon P7700 vs Leica D-Lux 6 |
Nikon P7700 vs PowerShot S110 |
Nikon P7700 vs PowerShot SX50 HS |
Nikon P7700 vs Canon PowerShot G15 |
Nikon S800c vs Nikon P7700 |
Nikon S01 vs Nikon P7700 |
Canon SX160 IS vs Nikon P7700 |
Canon SX500 IS vs Nikon P7700 |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Nikon P7700 |
Nikon L610 vs Nikon P7700 |
FinePix X100 vs Nikon P7700 |
Lumix DMC-LX7 vs Nikon P7700 |
Casio EX-ZS100 vs Nikon P7700 |
DSC-RX100 vs Nikon P7700 |
Sony DSC-TX100V vs Nikon P7700 |
Coolpix P510 vs Nikon P7700 |
Nikon P5100 vs Nikon P7700 |
Sony DSC-HX100V vs Nikon P7700 |
Nikon S100 vs Nikon P7700 |
PowerShot SX40 HS vs Nikon P7700 |
Canon S100 vs Nikon P7700 |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7700 |
Leica V-Lux 20 vs Nikon P7700 |
Leica V-Lux 40 vs Nikon P7700 |
Canon SX10 IS vs Nikon P7700 |
Sony DSC-HX10V vs Nikon P7700 |
Sony DSC-TX10 vs Nikon P7700 |
Sony DSC-WX10 vs Nikon P7700 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Nikon P7700 |