Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon G12 hay Sony DSC-TX66, Canon G12 vs Sony DSC-TX66

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon G12 hay Sony DSC-TX66 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Sony CyberShot DSC-TX66
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon G12 (2 ý kiến)
heou1214Cảm biến ảnh 1,5 inch- kích thước lớn nhất dòng Powershot với thiết kế ấn tượng(3.335 ngày trước)
thienbao2011màn hình LCD phía sau nháy và có âm thanh là tiếng "sting" nhẹ, đồng thời ống kính mở ra. Theo trang PCMag(3.363 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX66 (3 ý kiến)
cuongjonstone123Giao diện chế độ chụp,thật tuyệt vời(3.883 ngày trước)
vothiminhDòng này của sony thiết kế đẹp, lại có khả năng xử lý ảnh tốt trong nhiều môi trường(4.488 ngày trước)
tranphuongnhung226màu sắc trẻ trung, máy ảnh chụp nét,chất lượng(4.581 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon G12
vsSony CyberShot DSC-TX66
đại diện cho
Sony DSC-TX66
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsSony T SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.8 inchvs3.3 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera350gvs109gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)112 x 76 x 48 mmvs93 x 54 x 13 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• MicroSD Card (microSD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs19Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7 inch CCDvs1/2.3" BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs18.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200vsAuto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 1000, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 140 mmvs26 – 130 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-4.5vsF2.8 - F5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/4000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs60xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ