Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon G12 (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
heou1214Cảm biến ảnh 1,5 inch- kích thước lớn nhất dòng Powershot với thiết kế ấn tượng(3.335 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
thienbao2011màn hình LCD phía sau nháy và có âm thanh là tiếng "sting" nhẹ, đồng thời ống kính mở ra. Theo trang PCMag(3.363 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX66 (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
cuongjonstone123Giao diện chế độ chụp,thật tuyệt vời(3.883 ngày trước)
vothiminhDòng này của sony thiết kế đẹp, lại có khả năng xử lý ảnh tốt trong nhiều môi trường(4.488 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tranphuongnhung226màu sắc trẻ trung, máy ảnh chụp nét,chất lượng(4.581 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon G12 | vs | Sony CyberShot DSC-TX66 đại diện cho Sony DSC-TX66 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon G Series | vs | Sony T Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch | vs | 3.3 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 350g | vs | 109g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 112 x 76 x 48 mm | vs | 93 x 54 x 13 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • MicroSD Card (microSD) • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 19 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7 inch CCD | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 18.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200 | vs | Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 1000, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 140 mm | vs | 26 – 130 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-4.5 | vs | F2.8 - F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 60x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon G12 vs Canon S100 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Nikon P7100 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Panasonic DMC-LX5 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Olympus XZ-1 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs PowerShot SX40 HS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Nikon P500 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Pentax WG-1 GPS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Nikon S100 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ150 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Nikon P5100 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Olympus SZ-30MR | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Nikon P310 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Canon G12 vs Sony DSC-HX200V | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Sony DSC-H9 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Nikon P7000 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Canon SX210 IS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs PowerShot SX30 IS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Casio EX-ZR300 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Olympus TG-1 iHS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ200 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ60 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Panasonic DMC-LZ20 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Panasonic DMC-SZ5 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Samsung MV900F | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Canon SX500 IS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Nikon P7700 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs PowerShot S110 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Canon G12 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX66 vs Sony DSC-TX20 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX66 vs Sony DSC-TX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX66 vs Samsung MV900F |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX150 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Nikon AW100 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Nikon P310 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX20V vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX30V vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-H90 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX10V vs Sony DSC-TX66 |
![]() | Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX66 |