Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon G12 (3 ý kiến)

heou1214Cảm biến máy ảnh luôn là một trong những tiêu chí quan trọng đánh giá liệu rằng chiếc máy ảnh đó có tốt hay không.(3.338 ngày trước)

thienbao2011Trong trường hợp ánh sáng đèn flash tích hợp vẫn chưa thỏa mãn yêu cầu, bạn có thể gắn thêm đèn flash rời bên ngoài để sử dụng.(3.366 ngày trước)

cuongjonstone123Kích thước lớn, to, nặng...............(3.866 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon P7000 (4 ý kiến)

xedientotnhatNikon P7000 cho trải nghiệm tuyệt vời hơn(3.797 ngày trước)

nguyen_nghiaba xa minh tung mua dong nay,rat tot(3.819 ngày trước)

samsungtayhomàu sắc, kiểu dáng nổi bật, gọn nhẹ, hình ảnh sắc nét, pin bền(3.921 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, giá mềm, tiêu cự tốt, zoom quang khá hơn em của Canon(4.492 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon G12 | vs | Nikon COOLPIX P7000 đại diện cho Nikon P7000 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon G Series | vs | Nikon PERFORMANCE Series (P) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 350g | vs | 360g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 112 x 76 x 48 mm | vs | 77x114.2x44.8 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 79 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7 inch CCD | vs | 1/1.7-in. type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 10.3Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200 | vs | 100-3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 140 mm | vs | 6.0-42.6mm (angle of view equivalent to that of 28-200mm lens in 35mm [135] format) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-4.5 | vs | F2.8-F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/4000 sec | vs | 1/2000 - 8s (P, S mode) 1/4000 - 8s (A mode) 1/4000 - 60s (M mode) 4 sec. (when scene mode is set to Fireworks show) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 7.1x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MPEG • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Đang chờ cập nhật • AA • AAAA • Button Cells • Chuyên dụng • Loại đứng • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon G12 vs Canon S100 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Nikon P7100 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Panasonic DMC-LX5 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Olympus XZ-1 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs PowerShot SX40 HS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Nikon P500 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Pentax WG-1 GPS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Nikon S100 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ150 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Nikon P5100 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Olympus SZ-30MR | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Nikon P310 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Canon G12 vs Sony DSC-HX200V | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Sony DSC-H9 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Canon SX210 IS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs PowerShot SX30 IS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Casio EX-ZR300 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Olympus TG-1 iHS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ200 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ60 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Panasonic DMC-LZ20 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Panasonic DMC-SZ5 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Samsung MV900F | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Canon SX500 IS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Nikon P7700 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs PowerShot S110 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Canon G12 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX30V vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Nikon P7100 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LX5 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Canon G1 X / G1X vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Nikon P500 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Nikon P100 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Kodak Z990 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Nikon S9100 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Nikon P7000 |