Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon G1 X / G1X hay Canon G12, Canon G1 X / G1X vs Canon G12

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon G1 X / G1X hay Canon G12 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon G1 X / G1X
( 22 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon G12
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
22
5
Canon G1 X / G1X
Canon G12

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 23 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon G1 X / G1X (18 ý kiến)
huongmuahe16Kiểu dáng nhỏ gọn, cấu hình cao, chụp ảnh sắc nét(3.066 ngày trước)
kemsusuỐng kính zoom nét hơn, chất lượng hình ảnh sắc nét(3.193 ngày trước)
heou1214Rất thích thiết kế của PowerShot G1 X(3.250 ngày trước)
thienbao2011được trang bị một đèn flash và cả một giắc nối đèn flash ngoài(3.286 ngày trước)
hibv2015Tính năng quay phim, chụp ảnh đều nhỉnh hơn. tuy nhiên giá hơi cao(3.440 ngày trước)
Cuahangonline1vì mẫu mã đẹp hơn, chất lượng chụp hình rõ hơn(3.624 ngày trước)
Vieclamthem168Ở phía trước máy, dù có zoom quang nhỏ hơn (4x so với 5x của G12) nhưng ống kính của G1 X lại có kích thước lớn và dài hơn.(3.668 ngày trước)
quangtiencapitanG1 X là mẫu máy ảnh compact cao cấp nhất của Canon hiện tại với "trái tim" cảm biến CMOS kích thước 1,5 inch (18,7 x 14 mm) độ phân giải 14,3 Megapixel.(3.690 ngày trước)
anny244phong cách ,mẫu mã đẹp,chuyên nghiệp(3.707 ngày trước)
tuyetmai0705Dùng cho dân chuyên nghiệp, có thể lắp thêm ống tele và đèn flash, hinh anh cuc ky dep va tuyet hao...(3.821 ngày trước)
phamdinhtrunghhccgiá cao nhưng chất lượng hình ảnh tuyệt vời(4.057 ngày trước)
hahuong1610hinh anh cuc ky dep va tuyet hao...(4.065 ngày trước)
cuongjonstone123Màn hình đẹp và tiện dụng.....................(4.129 ngày trước)
letruc1112đáng mua hơn, tốt hơn, đơn giản tôi thích sản phẩm này(4.276 ngày trước)
vothiminhDùng cho dân chuyên nghiệp, có thể lắp thêm ống tele và đèn flash(4.405 ngày trước)
nvt_lg91phu hop cho nhung nguoi dam me chup anh(4.410 ngày trước)
quocphong_tanaống kính zoom tiêu cự cao, độ phân giải lớn, tuy giá cao nhưng chất lượng hình ảnh tuyệt vời(4.544 ngày trước)
metieuxuanG1 giá cao hơn chắc chắn chụp tốt hơn(4.586 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon G12 (5 ý kiến)
luanlovely6Con này chắc giá rẻ hơn, hàng Canon G12 kĩ thuật cũng tam tạm(3.796 ngày trước)
nguyen_nghiamay pin sai ben chup hinh ro net(3.798 ngày trước)
congtacvien4332chon kieu nay vi co gia thap hon(4.041 ngày trước)
JPShopgiá tiền hợp lý hơn với trọng lượng nhẹ hơn. hình ảnh chụp cũng rất đẹp(4.430 ngày trước)
lamquocdatkiểu dáng phong cách, nhỏ gọn so với canon G1 X(4.453 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon G1 X / G1X
vsCanon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon G12
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsCanon G SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.8 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera534gvs350gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)117 x 81 x 65 mmvs112 x 76 x 48 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1.5" (18.7 x 14 mm) CMOSvs1/1.7 inch CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.3 megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800vsAuto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4352 x 3264vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 112 mmvs28 - 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.8vsF2.8-4.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvs15 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ