Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 22 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon G12 | vs | Nikon Coolpix P500 đại diện cho Nikon P500 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon G Series | vs | Nikon PERFORMANCE Series (P) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 350g | vs | 494g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 112 x 76 x 48 mm | vs | 116 x 84 x 103mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 102 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7 inch CCD | vs | 1/2.3" Type CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200 | vs | Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 140 mm | vs | 22.5-810mm (35mm equiv) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-4.5 | vs | F3.4-5.7 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/4000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 36x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon G12 vs Canon S100 |
Canon G12 vs Nikon P7100 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-LX5 |
Canon G12 vs Olympus XZ-1 |
Canon G12 vs PowerShot SX40 HS |
Canon G12 vs Pentax WG-1 GPS |
Canon G12 vs Nikon S100 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Canon G12 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Canon G12 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon G12 vs Sony DSC-HX100V |
Canon G12 vs Nikon P5100 |
Canon G12 vs Coolpix P510 |
Canon G12 vs Nikon S9300 |
Canon G12 vs Sony DSC-HX9V |
Canon G12 vs Canon SX220 HS |
Canon G12 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
Canon G12 vs Olympus SZ-30MR |
Canon G12 vs Nikon P310 |
Canon G12 vs Sony DSC-TX100V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX200V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX30V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX20V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX10V |
Canon G12 vs Sony DSC-TX66 |
Canon G12 vs Sony DSC-H9 |
Canon G12 vs Nikon P7000 |
Canon G12 vs DSC-RX100 |
Canon G12 vs Canon IXUS 980 IS |
Canon G12 vs Canon SX210 IS |
Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon G12 vs Canon SX10 IS |
Canon G12 vs PowerShot SX30 IS |
Canon G12 vs Casio EX-ZR300 |
Canon G12 vs Casio EX-ZS100 |
Canon G12 vs Leica V-Lux 40 |
Canon G12 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon G12 vs Lumix DMC-LX7 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Canon G12 vs FinePix X100 |
Canon G12 vs Samsung MV900F |
Canon G12 vs Canon SX500 IS |
Canon G12 vs Nikon P7700 |
Canon G12 vs PowerShot S110 |
Canon G12 vs PowerShot SX50 HS |
Canon G12 vs Canon PowerShot G15 |
Canon G1 X / G1X vs Canon G12 |
Nikon P500 vs Pentax WG-1 GPS |
Nikon P500 vs Nikon S100 |
Nikon P500 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Nikon P500 vs Fujifilm S4500 |
Nikon P500 vs FujiFilm S4000 / S4050 |
Nikon P500 vs Nikon L120 |
Nikon P500 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Nikon P500 vs Canon SX150 IS |
Nikon P500 vs Canon SX230 HS |
Nikon P500 vs Fujifilm X-S1 |
Nikon P500 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Nikon P500 vs Sony DSC-HX100V |
Nikon P500 vs Fujifilm HS25EXR / HS28EXR |
Nikon P500 vs Nikon P5100 |
Nikon P500 vs Samsung WB850F |
Nikon P500 vs Kodak Z5120 |
Nikon P500 vs Nikon S9100 |
Nikon P500 vs Casio EX-P700 |
Nikon P500 vs Fujifilm SL300 |
Nikon P500 vs Canon SX130 IS |
Nikon P500 vs Fujifilm 2800 Zoom |
Nikon P500 vs Kodak Z990 |
Nikon P500 vs Olympus SH-21 |
Nikon P500 vs Kodak Z915 |
Nikon P500 vs Olympus SZ-20 |
Nikon P500 vs Kodak M5370 |
Nikon P500 vs Kodak Z1275 |
Nikon P500 vs Kodak C1530 |
Nikon P500 vs Kodak M577 |
Nikon P500 vs Coolpix P510 |
Nikon P500 vs Nikon S9300 |
Nikon P500 vs Sony DSC-HX9V |
Nikon P500 vs Canon SX220 HS |
Nikon P500 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
Nikon P500 vs Olympus SZ-30MR |
Nikon P500 vs Nikon P310 |
Nikon P500 vs Sony DSC-HX200V |
Nikon P500 vs Sony DSC-HX10V |
Nikon P500 vs Sony DSC-H9 |
Nikon P500 vs Nikon P7000 |
Nikon P500 vs PowerShot SX30 IS |
Nikon P500 vs Panasonic DMC-FZ60 |
PowerShot SX40 HS vs Nikon P500 |
Olympus XZ-1 vs Nikon P500 |
Panasonic DMC-LX5 vs Nikon P500 |
Nikon P7100 vs Nikon P500 |
Canon S100 vs Nikon P500 |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P500 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon P500 |
chất lượng hình ảnh ổn, Canon G12 dể sử dụng hơn(4.483 ngày trước)