Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.200.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 450.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: 450.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Pearl 9100 (1 ý kiến)
xb043667chụp hình 3. , có wifi, bộ vi xử lý ngon(4.607 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pearl 8100 (1 ý kiến)
MrHomezĐơn giản là vì các chức năng của 9100 cũng không khác biệt nhiều so với 8100. Giá thành của 8100 lại rẻ hơn rất nhiều và mẫu mã thời trang hơn(4.671 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Pearl 3G 9100 Black đại diện cho Pearl 9100 | vs | BlackBerry Pearl 8100 Black đại diện cho Pearl 8100 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.3inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 400pixels | vs | 240 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 1.3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | 64MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth 2.0 • EDGE • GPRS | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | - BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Half-QWERTY keyboard - Touch-sensitive optical trackpad - Dedicated music keys | vs | - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Media player - SureType keyboard software - QWERTY keyboard - Wallpapers | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1150mAh | vs | Li-Ion 900mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 3.2giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 94g | vs | 90g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108 x 50 x 13.3 mm | vs | 107 x 50 x 14.5 mm | Kích thước | |||||
D |