Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pearl 9100 hay Pearl 8130, Pearl 9100 vs Pearl 8130

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pearl 9100 hay Pearl 8130 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Pearl 9100
( 0 người chọn )
vs
Pearl 8130
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Pearl 9100
Pearl 8130

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Pearl 3G 9100 Black
Giá: 1.200.000 ₫      Xếp hạng: 0
BlackBerry Pearl 3G 9100 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Pearl 8130
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Pearl 3G 9100 Black
đại diện cho
Pearl 9100
vsBlackBerry Pearl 8130
đại diện cho
Pearl 8130
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OSvsBlackBerry OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.3inchvsĐang chờ cập nhậtKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 400pixelsvs240 x 260pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs65536 màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs32MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• iMMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth 2.0
• GPRS
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Half-QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
vsHalf QWERTYTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1150mAhvsLi-Ion 900mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvs210giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng94gvs96gTrọng lượng
Kích thước108 x 50 x 13.3 mmvs107 x 50 x 14 mmKích thước
D

Đối thủ