Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Asus Eee Pad Transformer (6 ý kiến)
tramlikela mot san pham tuong doi phu hop voi tui tien(3.730 ngày trước)
hakute6Thiết kế đẹp, hiện đại, cấu hình khá cao(3.903 ngày trước)
hoccodon6Giá rẻ nhiều chức năng,dùng tốt(3.969 ngày trước)
vothiminhgiá cả không cao lắm, cảm ứng đi kèm với bộ dock, sử dụng tiện trong nhiều việc(4.468 ngày trước)
tuk1612Mình kết dòng Asus hơn,giá mềm mà máy dùng cũng rất tốt(4.699 ngày trước)
akiraminhcái máy này là đam mê của mình đó(4.740 ngày trước)
Ý kiến của người chọn IdeaPad A1 (4 ý kiến)
thuan_tvIdeaPad A1 gây sự chú ý với mức giá khá rẻ(3.208 ngày trước)
luanlovely6vì IdeaPad A1 nó quá đẹp và hấp dẫn(3.989 ngày trước)
hoacodonMỏng, nhẹ, chất liệu nhôm cao cấp màu bạc sang trọng. Cấu hình mạnh mẽ có thể đảm nhận hầu hết các yêu cầu công việc, học tập và giải trí(4.051 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Màn hình nhỏ gọn,thiết kế đẹp,tiện dụng(4.475 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Eee Pad Transformer TF101-A1 (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB SSD, 10.1 inch, Android OS V3.0) đại diện cho Asus Eee Pad Transformer | vs | Lenovo IdeaPad A1 (TI OMAP 3622 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3) đại diện cho IdeaPad A1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Asus | vs | Lenovo | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | LED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | LED (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | TI OMAP 3622 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth 2.1 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • 2 x USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 9.5 | vs | 7 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.68 | vs | 0.4 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 271 x 171 x 12.98 mm | vs | 195 x 125 x 11.95 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia W500 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab A500 |
Asus Eee Pad Transformer vs HTC Evo View 4G |
Asus Eee Pad Transformer vs Motorola Xoom |
Asus Eee Pad Transformer vs Blackberry Playbook |
Asus Eee Pad Transformer vs Dell Streak 7 |
Asus Eee Pad Transformer vs Samsung Galaxy Tab |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 80 G9 |
Asus Eee Pad Transformer vs Kindle Fire |
Asus Eee Pad Transformer vs FPT Tablet |
Asus Eee Pad Transformer vs P1000 Galaxy Tab |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 10.1 |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 10.1v |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 8.9 |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 7.7 |
Asus Eee Pad Transformer vs Dell Streak |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic G-Tablet |
Asus Eee Pad Transformer vs HTC Flyer |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 101 IT |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 70 IT |
Asus Eee Pad Transformer vs Optimus Pad |
Asus Eee Pad Transformer vs Sony Tablet S |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 2 |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple iPad |
Asus Eee Pad Transformer vs HP TouchPad |
Asus Eee Pad Transformer vs Samsung 700T |
Asus Eee Pad Transformer vs IdeaPad K1 |
Asus Eee Pad Transformer vs Regza AT700 |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab A501 |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 Pro |
Asus Eee Pad Transformer vs Toshiba Regza AT200 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab W501 |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Transformer Pad TF300 |
Asus Eee Pad Transformer vs Sony Tablet P |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Transformer Book |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Tablet 600 |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Tablet 810 |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 3 |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 5 |
IdeaPad A1 vs Regza AT700 |
IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 |
IdeaPad A1 vs Acer Iconia Tab A501 |
IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 Pro |
IdeaPad A1 vs Toshiba Regza AT200 |
IdeaPad A1 vs Acer Iconia Tab W501 |
IdeaPad A1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
IdeaPad A1 vs Sony Tablet P |
IdeaPad K1 vs IdeaPad A1 |
Samsung 700T vs IdeaPad A1 |
HP TouchPad vs IdeaPad A1 |
Apple iPad vs IdeaPad A1 |
Apple Ipad 2 vs IdeaPad A1 |
Sony Tablet S vs IdeaPad A1 |
Optimus Pad vs IdeaPad A1 |
Archos 70 IT vs IdeaPad A1 |
Archos 101 IT vs IdeaPad A1 |
HTC Flyer vs IdeaPad A1 |
ViewSonic G-Tablet vs IdeaPad A1 |
Dell Streak vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 7.7 vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad A1 |
P1000 Galaxy Tab vs IdeaPad A1 |
FPT Tablet vs IdeaPad A1 |
Kindle Fire vs IdeaPad A1 |
Blackberry Playbook vs IdeaPad A1 |
Motorola Xoom vs IdeaPad A1 |
Acer Iconia Tab A500 vs IdeaPad A1 |
Archos 80 G9 vs IdeaPad A1 |
Samsung Galaxy Tab vs IdeaPad A1 |
Dell Streak 7 vs IdeaPad A1 |
HTC Evo View 4G vs IdeaPad A1 |
Acer Iconia W500 vs IdeaPad A1 |