Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn IdeaPad A1 (5 ý kiến)
thuan_tvToàn bộ vỏ máy được làm bằng nhựa nhưng khá chắc chắn(3.208 ngày trước)
tramlikeKiểu dáng thanh thoát, cấu hình cao, độ phân giải lớn, pin dùng được lâu, dùng thời gian lâu không bị nóng máy(3.756 ngày trước)
mrvinhnhansu121cTôi rất thích các sản phẩm của IdeaPad A1 vì họ bảo hành thời gian lâu hơn, nên yên tâm hơn(3.796 ngày trước)
mrvinhnhansu121dTôi rất thích các sản phẩm của IdeaPad A1 vì họ bảo hành thời gian lâu hơn, nên yên tâm hơn(3.796 ngày trước)
hoacodonTôi rất thích các sản phẩm của IdeaPad A1 vì họ bảo hành thời gian lâu hơn, nên yên tâm hơn(4.060 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab W501 (5 ý kiến)
hoccodon6kiểu dáng đẹp, tốc độ xử lý nhanh hơn(3.751 ngày trước)
hakute6Sử dụng hệ điều hành tốt hơn, IdeaPad dùng hệ điều hành quá cũ(3.909 ngày trước)
luanlovely6Sản phẩm Acer Iconia đẹp, bền, chắc hơn(4.049 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Màn hình to,phân giải tốt,cấu hình mạnh(4.449 ngày trước)
vothiminhIdeaPad A1 cấu hình thấp quá, dùng không sướng(4.490 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo IdeaPad A1 (TI OMAP 3622 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3) đại diện cho IdeaPad A1 | vs | Acer Iconia Tab W501 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA ATI Radeon HD 6250, 10.1 inch, Windows 7 Home Premium) Wifi, 3G Model đại diện cho Acer Iconia Tab W501 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Lenovo | vs | Acer | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LED (1024 x 600) | vs | LCD (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | TI OMAP 3622 | vs | AMD Dual Core C-50 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | 1MB L2 cache | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | SSD | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | ATI Mobility Radeon HD 6250 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | 256MB | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | vs | • Keyboard (Bàn phím) • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Đang chờ cập nhật • Bluetooth 3.0 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Windows 7 Home Premium | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 7 | vs | 6 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.4 | vs | 0.97 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 195 x 125 x 11.95 mm | vs | 275 x 190 x 15.9 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
IdeaPad A1 vs Regza AT700 |
IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 |
IdeaPad A1 vs Acer Iconia Tab A501 |
IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 Pro |
IdeaPad A1 vs Toshiba Regza AT200 |
IdeaPad A1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
IdeaPad A1 vs Sony Tablet P |
IdeaPad K1 vs IdeaPad A1 |
Samsung 700T vs IdeaPad A1 |
HP TouchPad vs IdeaPad A1 |
Apple iPad vs IdeaPad A1 |
Apple Ipad 2 vs IdeaPad A1 |
Sony Tablet S vs IdeaPad A1 |
Optimus Pad vs IdeaPad A1 |
Archos 70 IT vs IdeaPad A1 |
Archos 101 IT vs IdeaPad A1 |
HTC Flyer vs IdeaPad A1 |
ViewSonic G-Tablet vs IdeaPad A1 |
Dell Streak vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 7.7 vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad A1 |
P1000 Galaxy Tab vs IdeaPad A1 |
FPT Tablet vs IdeaPad A1 |
Kindle Fire vs IdeaPad A1 |
Blackberry Playbook vs IdeaPad A1 |
Motorola Xoom vs IdeaPad A1 |
Acer Iconia Tab A500 vs IdeaPad A1 |
Asus Eee Pad Transformer vs IdeaPad A1 |
Archos 80 G9 vs IdeaPad A1 |
Samsung Galaxy Tab vs IdeaPad A1 |
Dell Streak 7 vs IdeaPad A1 |
HTC Evo View 4G vs IdeaPad A1 |
Acer Iconia W500 vs IdeaPad A1 |
Acer Iconia Tab W501 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia Tab W501 vs Sony Tablet P |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia W510 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A511 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A211 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A210 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A110 |
Toshiba Regza AT200 vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic VB734 Pro vs Acer Iconia Tab W501 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab W501 |
Regza AT700 vs Acer Iconia Tab W501 |
IdeaPad K1 vs Acer Iconia Tab W501 |
Samsung 700T vs Acer Iconia Tab W501 |
HP TouchPad vs Acer Iconia Tab W501 |
Apple iPad vs Acer Iconia Tab W501 |
Apple Ipad 2 vs Acer Iconia Tab W501 |
Sony Tablet S vs Acer Iconia Tab W501 |
Optimus Pad vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab W501 |
HTC Flyer vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic G-Tablet vs Acer Iconia Tab W501 |
Dell Streak vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 7.7 vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab W501 |
P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab W501 |
FPT Tablet vs Acer Iconia Tab W501 |
Kindle Fire vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 80 G9 vs Acer Iconia Tab W501 |
Samsung Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab W501 |
Dell Streak 7 vs Acer Iconia Tab W501 |
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab W501 |
Motorola Xoom vs Acer Iconia Tab W501 |
HTC Evo View 4G vs Acer Iconia Tab W501 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab W501 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab W501 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab W501 |