Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Tablet S (8 ý kiến)
mrvinhnhansu121dpin tốt đẹp câu hình tương đối cao gọn nhẹ giá thành thấp(3.833 ngày trước)
mrvinhnhansu121cpin tốt đẹp câu hình tương đối cao gọn nhẹ giá thành thấp(3.834 ngày trước)
mrvinhnhansu21pin tốt đẹp câu hình tương đối cao gọn nhẹ giá thành thấp(3.881 ngày trước)
vinhsuphu88pin tốt đẹp câu hình tương đối cao gọn nhẹ giá thành thấp(3.887 ngày trước)
mrvinhnhansupin tốt đẹp câu hình tương đối cao gọn nhẹ giá thành thấp(3.887 ngày trước)
luanlovely6pin bền, giá cả hợp lý, tính năng đa dạng(3.964 ngày trước)
hoccodon6pin tốt đẹp câu hình tương đối cao gọn nhẹ giá thành thấp(3.969 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng gọn nhẹ hơn và cấu hình cao hơn(4.040 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Kindle Fire HD 8.9inch (2 ý kiến)
MINHHUNG6nhỏ gọn, pin bền, giá hợp túi tiền(3.665 ngày trước)
hakute6mau sac dep, thoi trang, xai cung tam duoc(3.746 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Tablet S (SGPT111US/S) (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.0) đại diện cho Sony Tablet S | vs | Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Kindle Fire HD 8.9inch | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Đang chờ cập nhật | vs | Amazon | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.4 inch | vs | 8.9 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | 1920 x 1200 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | TI OMAP 4470 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.50Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Quay Video 720p | vs | - Ăng-ten bắt sóng WiFi kép
- Loa stereo của Dolby - Công nghệ vô tuyến MIMO | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 5000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.45 | vs | 0.56 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 241 x 173 x 7.62 | vs | 8.8 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Sony Tablet S vs Apple Ipad 2 |
Sony Tablet S vs Apple iPad |
Sony Tablet S vs HP TouchPad |
Sony Tablet S vs Samsung 700T |
Sony Tablet S vs IdeaPad K1 |
Sony Tablet S vs IdeaPad A1 |
Sony Tablet S vs Regza AT700 |
Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 |
Sony Tablet S vs Acer Iconia Tab A501 |
Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 Pro |
Sony Tablet S vs Toshiba Regza AT200 |
Sony Tablet S vs Acer Iconia Tab W501 |
Sony Tablet S vs Asus Transformer Pad TF300 |
Sony Tablet S vs Sony Tablet P |
Sony Tablet S vs Sony SGP-T111 |
Sony Tablet S vs BiPad New |
Sony Tablet S vs Sony Xperia Tablet S |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 3 |
Sony Tablet S vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony Tablet S vs Apple iPad Mini |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 4 |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 5 |
Sony Tablet S vs FPT Tablet HD |
Sony Tablet S vs FPT Tablet II |
Sony Tablet S vs Galaxy Tab 3 7inch |
Sony Tablet S vs Sony Xperia Tablet Z |
Optimus Pad vs Sony Tablet S |
Archos 70 IT vs Sony Tablet S |
Archos 101 IT vs Sony Tablet S |
HTC Flyer vs Sony Tablet S |
ViewSonic G-Tablet vs Sony Tablet S |
Dell Streak vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet S |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet S |
FPT Tablet vs Sony Tablet S |
Kindle Fire vs Sony Tablet S |
Blackberry Playbook vs Sony Tablet S |
Motorola Xoom vs Sony Tablet S |
Acer Iconia Tab A500 vs Sony Tablet S |
Asus Eee Pad Transformer vs Sony Tablet S |
Archos 80 G9 vs Sony Tablet S |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Tablet S |
Dell Streak 7 vs Sony Tablet S |
HTC Evo View 4G vs Sony Tablet S |
Acer Iconia W500 vs Sony Tablet S |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple Ipad 4 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple Ipad 5 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs FPT Tablet HD |
Kindle Fire HD 8.9inch vs FPT Tablet II |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Galaxy Tab 3 7inch |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Lumia 2520 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Galaxy Tab 4 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs G Pad |
Kindle Fire HD 7inch vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Apple Ipad 3 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
P1000 Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Kindle Fire vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Xperia Tablet S vs Kindle Fire HD 8.9inch |
HTC Vertex vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Lenovo oPad vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Apple iPad vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Apple Ipad 2 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
BiPad New vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony SGP-T111 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Tablet P vs Kindle Fire HD 8.9inch |
FPT Tablet vs Kindle Fire HD 8.9inch |