Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo oPad hay Kindle Fire HD 8.9inch, Lenovo oPad vs Kindle Fire HD 8.9inch

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo oPad hay Kindle Fire HD 8.9inch đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo oPad
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Kindle Fire HD 8.9inch
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
7
6
Lenovo oPad
Kindle Fire HD 8.9inch

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo oPad (ARM Cortex A8 1.5GHz, 512MB RAM, 4GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo oPad (5 ý kiến)
tramlikexài thấy mát máy, tốc độ xử lý cũng nhanh hơn(3.592 ngày trước)
MINHHUNG6cấu hình ổn ,kiểu dáng đẹp ,giá hợp lý(3.614 ngày trước)
luanlovely6quan trọng là cái giá nó hợp với ứng dụng(3.907 ngày trước)
hoccodon6cong nghe hien dai , thiet ke dep sang trong , gia re(3.934 ngày trước)
hoacodoncấu hình mạnh, wifi tốt, mẫu mã và kiểu dáng đẹp hơn(3.989 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Kindle Fire HD 8.9inch (4 ý kiến)
hakute6máy to hơn, cấu hình ca hơn truy cập mạng nhanh(3.805 ngày trước)
officehnNhiều chức năng,dễ sử dụng,làm việc và giải trí tốt , Cấu hình tốt hơn(4.112 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Nhiều chức năng,dễ sử dụng,làm việc và giải trí tốt(4.361 ngày trước)
vothiminhCấu hình tốt hơn, giá nào thì của đó mà(4.373 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo oPad (ARM Cortex A8 1.5GHz, 512MB RAM, 4GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Lenovo oPad
vsAmazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Kindle Fire HD 8.9inch
T
Hãng sản xuất (Manufacture)LenovovsAmazonHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs8.9 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)vs1920 x 1200Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A8vsTI OMAP 4470Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)vs1.50GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)512MBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 4GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth
• GPS
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvs- Ăng-ten bắt sóng WiFi kép
- Loa stereo của Dolby
- Công nghệ vô tuyến MIMO
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 3600mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) -vs0.56Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 190 x 120 x 9.7mmvs8.8 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ