Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Kindle Fire HD 8.9inch hay G Pad, Kindle Fire HD 8.9inch vs G Pad

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Kindle Fire HD 8.9inch hay G Pad đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Kindle Fire HD 8.9inch
( 0 người chọn )
vs
G Pad
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Kindle Fire HD 8.9inch
G Pad

So sánh về giá của sản phẩm

Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G Pad 8.3 (Krait 300 1.7GHz Quad-Core, 16GB Flash Driver, 2GB RAM, 8.3 inch, Android OS v4.2.2) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
LG G Pad 8.3 (Krait 300 1.7GHz Quad-Core, 16GB Flash Driver, 2GB RAM, 8.3 inch, Android OS v4.2.2) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G Pad 8.3 LTE (Krait 300 1.7GHz Quad-Core, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.3 inch, Android OS v4.2.2) WiFi, 4G LTE Model For Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Kindle Fire HD 8.9inch (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn G Pad (1 ý kiến)
MINHHUNG6kieu dang dep, sang trong, dang cap(3.741 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Kindle Fire HD 8.9inch
vsLG G Pad 8.3 (Krait 300 1.7GHz Quad-Core, 16GB Flash Driver, 2GB RAM, 8.3 inch, Android OS v4.2.2) Black
đại diện cho
G Pad
T
Hãng sản xuất (Manufacture)AmazonvsLGHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)8.9 inchvs8.3 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)1920 x 1200vs1920 x 1200Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)TI OMAP 4470vsKrait 300 (1.7GHz Quad-Core)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs1.70GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsAdreno 320GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• WLAN
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Bluetooth
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Ăng-ten bắt sóng WiFi kép
- Loa stereo của Dolby
- Công nghệ vô tuyến MIMO
vs- SNS integration
- MP4/DivX/XviD/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs4600mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.56vs0.34Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 8.8 mmvs216.8 x 126.5 x 8.3 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ