Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Tablet S (7 ý kiến)
mrvinhnhansuGiá rẻ, cấu hình nhỉnh hơn, màn hình rộng hơn, thiết kế nhìn cũng gọn gàng hơn(3.888 ngày trước)
vinhsuphu88Giá rẻ, cấu hình nhỉnh hơn, màn hình rộng hơn, thiết kế nhìn cũng gọn gàng hơn(3.888 ngày trước)
hakute6kiểu dáng bắt mắt tuy hơi đắt hơn nhưng vẫn ok(3.915 ngày trước)
luanlovely6nhìn sẽ rộng hơn nhiều.thoải mái khi sd hơn(4.050 ngày trước)
hoacodoncau hinh manh co the su dung duoc nhieu chuc nang(4.060 ngày trước)
lan130Giá rẻ, cấu hình nhỉnh hơn, màn hình rộng hơn, thiết kế nhìn cũng gọn gàng hơn(4.331 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, hình ảnh nét và trung thực.(4.491 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A501 (6 ý kiến)
tramlikeThiết kế nhỏ gọn. Tiện lợi cho công việc đi lại nhiều(3.754 ngày trước)
mrvinhnhansu121dGiá rẻ, cấu hình nhỉnh hơn, màn hình rộng hơn, thiết kế nhìn cũng gọn gàng hơn(3.833 ngày trước)
mrvinhnhansu121cGiá rẻ, cấu hình nhỉnh hơn, màn hình rộng hơn, thiết kế nhìn cũng gọn gàng hơn(3.833 ngày trước)
mrvinhnhansu21Thật khó để lựa chọn 2 sản phẩm này vì cấu hình máy tương đương nhau(3.879 ngày trước)
hoccodon6Thật khó để lựa chọn 2 sản phẩm này vì cấu hình máy tương đương nhau(3.920 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Chip mạnh,giá tốt,chức năng nhiều,cảm ứng nhạy(4.475 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Tablet S (SGPT111US/S) (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.0) đại diện cho Sony Tablet S | vs | Acer Iconia Tab A501 (NVIDIA Tegra 2 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Adroid OS V3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Acer Iconia Tab A501 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Đang chờ cập nhật | vs | Acer | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.4 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | NVIDIA Tegra 2 dual-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Bluetooth 2.1 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | vs | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Quay Video 720p | vs | - Acer UI
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Gyro sensor - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - SNS integration - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - XviD/MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Adobe Flash Player 10.1 - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 5000mAh | vs | 3260mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 8 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.45 | vs | 0.73 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 241 x 173 x 7.62 | vs | 260 x 177 x 13.3 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Sony Tablet S vs Apple Ipad 2 |
Sony Tablet S vs Apple iPad |
Sony Tablet S vs HP TouchPad |
Sony Tablet S vs Samsung 700T |
Sony Tablet S vs IdeaPad K1 |
Sony Tablet S vs IdeaPad A1 |
Sony Tablet S vs Regza AT700 |
Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 |
Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 Pro |
Sony Tablet S vs Toshiba Regza AT200 |
Sony Tablet S vs Acer Iconia Tab W501 |
Sony Tablet S vs Asus Transformer Pad TF300 |
Sony Tablet S vs Sony Tablet P |
Sony Tablet S vs Sony SGP-T111 |
Sony Tablet S vs BiPad New |
Sony Tablet S vs Sony Xperia Tablet S |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 3 |
Sony Tablet S vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony Tablet S vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony Tablet S vs Apple iPad Mini |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 4 |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 5 |
Sony Tablet S vs FPT Tablet HD |
Sony Tablet S vs FPT Tablet II |
Sony Tablet S vs Galaxy Tab 3 7inch |
Sony Tablet S vs Sony Xperia Tablet Z |
Optimus Pad vs Sony Tablet S |
Archos 70 IT vs Sony Tablet S |
Archos 101 IT vs Sony Tablet S |
HTC Flyer vs Sony Tablet S |
ViewSonic G-Tablet vs Sony Tablet S |
Dell Streak vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet S |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet S |
FPT Tablet vs Sony Tablet S |
Kindle Fire vs Sony Tablet S |
Blackberry Playbook vs Sony Tablet S |
Motorola Xoom vs Sony Tablet S |
Acer Iconia Tab A500 vs Sony Tablet S |
Asus Eee Pad Transformer vs Sony Tablet S |
Archos 80 G9 vs Sony Tablet S |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Tablet S |
Dell Streak 7 vs Sony Tablet S |
HTC Evo View 4G vs Sony Tablet S |
Acer Iconia W500 vs Sony Tablet S |
Acer Iconia Tab A501 vs ViewSonic VB734 Pro |
Acer Iconia Tab A501 vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab W501 |
Acer Iconia Tab A501 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia Tab A501 vs Sony Tablet P |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia W510 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A511 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A211 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A210 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A110 |
ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab A501 |
Regza AT700 vs Acer Iconia Tab A501 |
IdeaPad A1 vs Acer Iconia Tab A501 |
IdeaPad K1 vs Acer Iconia Tab A501 |
Samsung 700T vs Acer Iconia Tab A501 |
HP TouchPad vs Acer Iconia Tab A501 |
Apple iPad vs Acer Iconia Tab A501 |
Apple Ipad 2 vs Acer Iconia Tab A501 |
Optimus Pad vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
HTC Flyer vs Acer Iconia Tab A501 |
ViewSonic G-Tablet vs Acer Iconia Tab A501 |
Dell Streak vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 7.7 vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab A501 |
P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501 |
FPT Tablet vs Acer Iconia Tab A501 |
Kindle Fire vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 80 G9 vs Acer Iconia Tab A501 |
Samsung Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501 |
Dell Streak 7 vs Acer Iconia Tab A501 |
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab A501 |
Motorola Xoom vs Acer Iconia Tab A501 |
HTC Evo View 4G vs Acer Iconia Tab A501 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A501 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A501 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab A501 |