Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 14.800.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Apple iPad (4 ý kiến)
mrvinhnhansu121cKindle Fire HD 8.9inch chọn apple vs thương hiểu đẳng cấp cũng như các tính năng(3.794 ngày trước)
hoccodon6dáng đẹp,tốc độ xử lý cao,tuy nhiên giá hơi cao(3.987 ngày trước)
luanlovely6pin khỏe, hệ điều hành tốt, ổn định(4.047 ngày trước)
hoacodonthời trang, phong cách, chạy ổn định(4.057 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Kindle Fire HD 8.9inch (5 ý kiến)
MINHHUNG6Tốc độ nhanh hơn, không hay bị lỗi(3.756 ngày trước)
tramlikegiá cao nhưng cấu hình cũng cao , đáng mua hơn(3.768 ngày trước)
mrvinhnhansu121dHệ đièu hành IOs mượt mà,bảo mật tốt,nhiều ứng dụng hay(3.794 ngày trước)
hakute6Hệ đièu hành IOs mượt mà,bảo mật tốt,nhiều ứng dụng hay(3.951 ngày trước)
vaonhamtrangwebĐÁNG MUA Kindle Fire HD 8.9inch(4.378 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPad 4 16GB iOS 3.2 WiFi Model đại diện cho Apple iPad | vs | Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Kindle Fire HD 8.9inch | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Apple | vs | Amazon | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.7 inch | vs | 8.9 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | XGA (1024 x 768) | vs | 1920 x 1200 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Apple A4 | vs | TI OMAP 4470 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.50Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Đang chờ cập nhật | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - Ăng-ten bắt sóng WiFi kép
- Loa stereo của Dolby - Công nghệ vô tuyến MIMO | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | iOS 3.2 | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.68 | vs | 0.56 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 243 x 190 x 13 mm | vs | 8.8 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Apple iPad vs HP TouchPad |
Apple iPad vs Samsung 700T |
Apple iPad vs IdeaPad K1 |
Apple iPad vs IdeaPad A1 |
Apple iPad vs Regza AT700 |
Apple iPad vs ViewSonic VB734 |
Apple iPad vs Acer Iconia Tab A501 |
Apple iPad vs ViewSonic VB734 Pro |
Apple iPad vs Toshiba Regza AT200 |
Apple iPad vs Acer Iconia Tab W501 |
Apple iPad vs Asus Transformer Pad TF300 |
Apple iPad vs Sony Tablet P |
Apple iPad vs Asus Transformer Book |
Apple iPad vs Sony SGP-T111 |
Apple iPad vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Apple iPad vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Apple iPad vs HTC Vertex |
Apple iPad vs BiPad New |
Apple iPad vs Samsung ATIV Tab |
Apple iPad vs Sony Xperia Tablet S |
Apple iPad vs Apple Ipad 3 |
Apple iPad vs Kindle Fire HD 7inch |
Apple iPad vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Apple iPad vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Apple iPad vs Apple iPad Mini |
Apple iPad vs Apple Ipad 4 |
Apple iPad vs Apple Ipad 5 |
Apple iPad vs FPT Tablet HD |
Apple iPad vs FPT Tablet II |
Apple iPad vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple iPad vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 2 vs Apple iPad |
Sony Tablet S vs Apple iPad |
Optimus Pad vs Apple iPad |
Archos 70 IT vs Apple iPad |
Archos 101 IT vs Apple iPad |
HTC Flyer vs Apple iPad |
ViewSonic G-Tablet vs Apple iPad |
Dell Streak vs Apple iPad |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple iPad |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple iPad |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple iPad |
P1000 Galaxy Tab vs Apple iPad |
FPT Tablet vs Apple iPad |
Kindle Fire vs Apple iPad |
Blackberry Playbook vs Apple iPad |
Motorola Xoom vs Apple iPad |
Acer Iconia Tab A500 vs Apple iPad |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple iPad |
Archos 80 G9 vs Apple iPad |
Samsung Galaxy Tab vs Apple iPad |
Dell Streak 7 vs Apple iPad |
HTC Evo View 4G vs Apple iPad |
Acer Iconia W500 vs Apple iPad |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple Ipad 4 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple Ipad 5 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs FPT Tablet HD |
Kindle Fire HD 8.9inch vs FPT Tablet II |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Galaxy Tab 3 7inch |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Lumia 2520 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Galaxy Tab 4 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs G Pad |
Kindle Fire HD 7inch vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Apple Ipad 3 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
P1000 Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Kindle Fire vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Xperia Tablet S vs Kindle Fire HD 8.9inch |
HTC Vertex vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Lenovo oPad vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Apple Ipad 2 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
BiPad New vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony SGP-T111 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Tablet P vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Tablet S vs Kindle Fire HD 8.9inch |
FPT Tablet vs Kindle Fire HD 8.9inch |