Sony Tablet S (SGPT111US/S) (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.0) đại diện cho Sony Tablet S | vs | Apple iPad 2 16GB iOS 4 WiFi Model - Black đại diện cho Apple Ipad 2 |
T |
Hãng sản xuất (Manufacture) | Đang chờ cập nhật | vs | Apple | Hãng sản xuất (Manufacture) |
M |
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng |
|
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | LED | Công nghệ màn hình |
|
Độ lớn màn hình (inch) | 9.4 inch | vs | 9.7 inch | Độ lớn màn hình (inch) |
|
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | | Độ phân giải màn hình (Resolution) |
C |
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | Apple A5 (dual core) | Loại CPU (CPU Type) |
|
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) |
|
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) |
M |
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) |
|
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ (RAM) |
T |
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) |
|
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ |
G |
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX543MP2 | GPU/VPU |
|
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory |
D |
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) |
T |
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu |
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n | Mạng (Network) |
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Bluetooth 2.1 | Kết nối không dây khác |
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | vs | • Headphone • Microphone • VGA out | Cổng giao tiếp (Ports) |
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB |
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) |
Tính năng đặc biệt | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt |
Tính năng khác | Quay Video 720p | vs | Cameras, Photos, and Video Recording
* Back camera: Video recording, HD (720p) up to 30 frames per second with audio; still camera with 5x digital zoom
* Front camera: Video recording, VGA up to 30 frames per second with audio; VGA-quality still camera
* Tap to control exposure for video or stills
* Photo and video geotagging over Wi-Fi
Sensors
* Three-axis gyro
* Accelerometer
* Ambient light sensor
Audio Playback
* Frequency response: 20Hz to 20,000Hz
* Audio formats supported: HE-AAC (V1 and V2), AAC (8 to 320 Kbps), Protected AAC (from iTunes Store), MP3 (8 to 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (formats 2, 3, and 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+), Apple Lossless, AIFF, and WAV
* User-configurable maximum volume limit
* Dolby Digital 5.1 surround sound pass-through with Apple Digital AV Adapter (sold separately)
TV and Video
* Video mirroring and video out support: Up to 1080p with Apple Digital AV Adapter or Apple VGA Adapter (cables sold separately)
* Video out support at 576p and 480p with Apple Component AV Cable; 576i and 480i with Apple Composite AV Cable
* Video formats supported: H.264 video up to 720p, 30 frames per second, Main Profile level 3.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video, up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format
Mail Attachment Support
Viewable document types: .jpg, .tiff, .gif (images); .doc and .docx (Microsoft Word); .htm and .html (web pages); .key (Keynote); .numbers (Numbers); .pages (Pages); .pdf (Preview and Adobe Acrobat); .ppt and .pptx (Microsoft PowerPoint); .txt (text); .rtf (rich text format); .vcf (contact information); .xls and .xlsx (Microsoft Excel)
Environmental Requirements
* Operating temperature: 32° to 95° F (0° to 35° C)
* Nonoperating temperature: -4° to 113° F (-20° to 45° C)
* Relative humidity: 5% to 95% noncondensing
* Maximum operating altitude: 10,000 feet (3000 m)
Accessibility
* Support for playback of closed-captioned content
* VoiceOver screen reader
* Full-screen zoom magnification
* White on black display
* Mono audio | Tính năng khác |
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | iOS 4.3 | Hệ điều hành (OS) |
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) |
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells |
Dung lượng pin | 5000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin |
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 9 | Thời lượng sử dụng (giờ) |
Trọng lượng (Kg) | 0.45 | vs | 0.6 | Trọng lượng (Kg) |
Kích thước (Dimensions) | 241 x 173 x 7.62 | vs | 241.2 x 185.7 x 8.8 mm | Kích thước (Dimensions) |
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Sony S có giá khá cao
Android 3 chưa hỗ trợ nhiều ứng dụng(4.708 ngày trước)
Apple Ipad 2 sử dụng nhạy hơn Sony Tablet S(4.468 ngày trước)