Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus Pad (6 ý kiến)
mrvinhnhansu121cHàng LG dùng ổn định,chế độ bảo hành tốt(3.834 ngày trước)
mrvinhnhansu21Hàng LG dùng ổn định,chế độ bảo hành tốt(3.881 ngày trước)
vinhsuphu88Hàng LG dùng ổn định,chế độ bảo hành tốt(3.887 ngày trước)
luanlovely6nhỉnh hơn đôi chút nhờ chip có tốc độ cao hơn.(3.964 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Hàng LG dùng ổn định,chế độ bảo hành tốt(4.474 ngày trước)
topwinchọn Optimus Pad vì dùng cũng tốt mà giá mềm hơn(4.546 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Tablet S (7 ý kiến)
hakute6hình ảnh đẹo.mẫu mã dễ thương hợp với nữ, nhỏ gọn, âm thanh hay(3.746 ngày trước)
mrvinhnhansu121dHàng LG dùng ổn định,chế độ bảo hành tốt(3.833 ngày trước)
mrvinhnhansuThiết kế đẹp hơn, hàng sony có sự hiển thị hình ảnh sắc hơn, nhưng không thích kiểu thiết kế chỉ ưu tiên bề ngang(3.887 ngày trước)
hoccodon6chất lượng, bền, mẫu mã tốt, giá cả phù hợp(3.920 ngày trước)
hoacodonKiểu dáng đẹp hơn cái kia. Cấu hình cao(4.036 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp hơn, hàng sony có sự hiển thị hình ảnh sắc hơn, nhưng không thích kiểu thiết kế chỉ ưu tiên bề ngang(4.456 ngày trước)
cubistarSony Tablet S hàng vip không bàn cãi(4.613 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus Pad (LG Docomo L06c ) (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v3.0) đại diện cho Optimus Pad | vs | Sony Tablet S (SGPT111US/S) (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.0) đại diện cho Sony Tablet S | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | LG | vs | Đang chờ cập nhật | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8.9 inch | vs | 9.4 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | Đang chờ cập nhật | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | NVIDIA Tegra 2 dual-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 32GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Bluetooth 2.1 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • HDMI | vs | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • Camera | vs | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Quay Video 1080p | vs | Quay Video 720p | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 5000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | - | vs | 0.45 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | 241 x 173 x 7.62 | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Optimus Pad vs Apple Ipad 2 |
Optimus Pad vs Apple iPad |
Optimus Pad vs HP TouchPad |
Optimus Pad vs Samsung 700T |
Optimus Pad vs IdeaPad K1 |
Optimus Pad vs IdeaPad A1 |
Optimus Pad vs Regza AT700 |
Optimus Pad vs ViewSonic VB734 |
Optimus Pad vs Acer Iconia Tab A501 |
Optimus Pad vs ViewSonic VB734 Pro |
Optimus Pad vs Toshiba Regza AT200 |
Optimus Pad vs Acer Iconia Tab W501 |
Optimus Pad vs Asus Transformer Pad TF300 |
Optimus Pad vs Sony Tablet P |
Archos 70 IT vs Optimus Pad |
Archos 101 IT vs Optimus Pad |
HTC Flyer vs Optimus Pad |
ViewSonic G-Tablet vs Optimus Pad |
Dell Streak vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 7.7 vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 8.9 vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 10.1v vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 10.1 vs Optimus Pad |
P1000 Galaxy Tab vs Optimus Pad |
FPT Tablet vs Optimus Pad |
Kindle Fire vs Optimus Pad |
Blackberry Playbook vs Optimus Pad |
Motorola Xoom vs Optimus Pad |
Acer Iconia Tab A500 vs Optimus Pad |
Asus Eee Pad Transformer vs Optimus Pad |
Archos 80 G9 vs Optimus Pad |
Samsung Galaxy Tab vs Optimus Pad |
Dell Streak 7 vs Optimus Pad |
HTC Evo View 4G vs Optimus Pad |
Acer Iconia W500 vs Optimus Pad |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 2 |
Sony Tablet S vs Apple iPad |
Sony Tablet S vs HP TouchPad |
Sony Tablet S vs Samsung 700T |
Sony Tablet S vs IdeaPad K1 |
Sony Tablet S vs IdeaPad A1 |
Sony Tablet S vs Regza AT700 |
Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 |
Sony Tablet S vs Acer Iconia Tab A501 |
Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 Pro |
Sony Tablet S vs Toshiba Regza AT200 |
Sony Tablet S vs Acer Iconia Tab W501 |
Sony Tablet S vs Asus Transformer Pad TF300 |
Sony Tablet S vs Sony Tablet P |
Sony Tablet S vs Sony SGP-T111 |
Sony Tablet S vs BiPad New |
Sony Tablet S vs Sony Xperia Tablet S |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 3 |
Sony Tablet S vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony Tablet S vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony Tablet S vs Apple iPad Mini |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 4 |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 5 |
Sony Tablet S vs FPT Tablet HD |
Sony Tablet S vs FPT Tablet II |
Sony Tablet S vs Galaxy Tab 3 7inch |
Sony Tablet S vs Sony Xperia Tablet Z |
Archos 70 IT vs Sony Tablet S |
Archos 101 IT vs Sony Tablet S |
HTC Flyer vs Sony Tablet S |
ViewSonic G-Tablet vs Sony Tablet S |
Dell Streak vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet S |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet S |
FPT Tablet vs Sony Tablet S |
Kindle Fire vs Sony Tablet S |
Blackberry Playbook vs Sony Tablet S |
Motorola Xoom vs Sony Tablet S |
Acer Iconia Tab A500 vs Sony Tablet S |
Asus Eee Pad Transformer vs Sony Tablet S |
Archos 80 G9 vs Sony Tablet S |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Tablet S |
Dell Streak 7 vs Sony Tablet S |
HTC Evo View 4G vs Sony Tablet S |
Acer Iconia W500 vs Sony Tablet S |