Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Dell Streak (7 ý kiến)
mrvinhnhansu121cThương hiệu tốt,giá rẻ,dùng đảm bảo(3.833 ngày trước)
mrvinhnhansu21Thương hiệu tốt,giá rẻ,dùng đảm bảo(3.880 ngày trước)
vinhsuphu88Thương hiệu tốt,giá rẻ,dùng đảm bảo(3.887 ngày trước)
mrvinhnhansuThương hiệu tốt,giá rẻ,dùng đảm bảo(3.887 ngày trước)
luanlovely6gia ca lai rat hop ly.minh co the danh tien mua dc(3.964 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thương hiệu tốt,giá rẻ,dùng đảm bảo(4.474 ngày trước)
topwinđẹp,kiểu dáng đẹp hợp thời trang(4.611 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Tablet S (8 ý kiến)
hongtrang71Mình Vẫn thích nhất Sony Tablet S(3.361 ngày trước)
mrvinhnhansu121dThiết kế đẹp hơn Streak nhiều, nhưng chỉ sử dụng sướng nhất khi đặt theo chiều ngang, dùng chiều dọc bị nghiêng 1 bên(3.833 ngày trước)
hakute6cấu hình khủng hơn,nhìn mượt hơn tuy giá có đắt hơn hẳn(3.866 ngày trước)
hoccodon6máy bền, cấu hình cao, card đồ họa đẹp(3.920 ngày trước)
hoacodonKiểu dáng đẹp hơn cái kia. Cấu hình cao(4.047 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp hơn Streak nhiều, nhưng chỉ sử dụng sướng nhất khi đặt theo chiều ngang, dùng chiều dọc bị nghiêng 1 bên(4.454 ngày trước)
PhatTaiPhatTaisony xài rất bền mà cấu hình lại mạnh nữa(4.560 ngày trước)
phamnhatcuongsony vẫn hơn hẳn chứ nhỉ, chất lượng(4.747 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 256MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet đại diện cho Dell Streak | vs | Sony Tablet S (SGPT111US/S) (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.0) đại diện cho Sony Tablet S | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Dell | vs | Đang chờ cập nhật | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 5 inch | vs | 9.4 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | XGA (480 x 800) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm Snapdragon QSD8250 | vs | NVIDIA Tegra 2 dual-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | SD RAM | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 256MB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth 2.1 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | 2in1 Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Gọi điện thông qua khe cắm SIM | vs | Quay Video 720p | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 1530 mAh | vs | 5000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.22 | vs | 0.45 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 152 x 79.1 x 10 mm | vs | 241 x 173 x 7.62 | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Dell Streak vs ViewSonic G-Tablet |
Dell Streak vs HTC Flyer |
Dell Streak vs Archos 101 IT |
Dell Streak vs Archos 70 IT |
Dell Streak vs Optimus Pad |
Dell Streak vs Apple Ipad 2 |
Dell Streak vs Apple iPad |
Dell Streak vs HP TouchPad |
Dell Streak vs Samsung 700T |
Dell Streak vs IdeaPad K1 |
Dell Streak vs IdeaPad A1 |
Dell Streak vs Regza AT700 |
Dell Streak vs ViewSonic VB734 |
Dell Streak vs Acer Iconia Tab A501 |
Dell Streak vs ViewSonic VB734 Pro |
Dell Streak vs Toshiba Regza AT200 |
Dell Streak vs Acer Iconia Tab W501 |
Dell Streak vs Asus Transformer Pad TF300 |
Dell Streak vs Sony Tablet P |
Dell Streak vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 7.7 vs Dell Streak |
Galaxy Tab 8.9 vs Dell Streak |
Galaxy Tab 10.1v vs Dell Streak |
Galaxy Tab 10.1 vs Dell Streak |
P1000 Galaxy Tab vs Dell Streak |
FPT Tablet vs Dell Streak |
Kindle Fire vs Dell Streak |
Blackberry Playbook vs Dell Streak |
Motorola Xoom vs Dell Streak |
Acer Iconia Tab A500 vs Dell Streak |
Asus Eee Pad Transformer vs Dell Streak |
Archos 80 G9 vs Dell Streak |
Samsung Galaxy Tab vs Dell Streak |
Dell Streak 7 vs Dell Streak |
HTC Evo View 4G vs Dell Streak |
Acer Iconia W500 vs Dell Streak |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 2 |
Sony Tablet S vs Apple iPad |
Sony Tablet S vs HP TouchPad |
Sony Tablet S vs Samsung 700T |
Sony Tablet S vs IdeaPad K1 |
Sony Tablet S vs IdeaPad A1 |
Sony Tablet S vs Regza AT700 |
Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 |
Sony Tablet S vs Acer Iconia Tab A501 |
Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 Pro |
Sony Tablet S vs Toshiba Regza AT200 |
Sony Tablet S vs Acer Iconia Tab W501 |
Sony Tablet S vs Asus Transformer Pad TF300 |
Sony Tablet S vs Sony Tablet P |
Sony Tablet S vs Sony SGP-T111 |
Sony Tablet S vs BiPad New |
Sony Tablet S vs Sony Xperia Tablet S |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 3 |
Sony Tablet S vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony Tablet S vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony Tablet S vs Apple iPad Mini |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 4 |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 5 |
Sony Tablet S vs FPT Tablet HD |
Sony Tablet S vs FPT Tablet II |
Sony Tablet S vs Galaxy Tab 3 7inch |
Sony Tablet S vs Sony Xperia Tablet Z |
Optimus Pad vs Sony Tablet S |
Archos 70 IT vs Sony Tablet S |
Archos 101 IT vs Sony Tablet S |
HTC Flyer vs Sony Tablet S |
ViewSonic G-Tablet vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet S |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet S |
FPT Tablet vs Sony Tablet S |
Kindle Fire vs Sony Tablet S |
Blackberry Playbook vs Sony Tablet S |
Motorola Xoom vs Sony Tablet S |
Acer Iconia Tab A500 vs Sony Tablet S |
Asus Eee Pad Transformer vs Sony Tablet S |
Archos 80 G9 vs Sony Tablet S |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Tablet S |
Dell Streak 7 vs Sony Tablet S |
HTC Evo View 4G vs Sony Tablet S |
Acer Iconia W500 vs Sony Tablet S |