Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 16.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: 16.000.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: 13.800.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: 13.500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 14.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: 14.000.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 14.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 16.000.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 19 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Tablet S (3 ý kiến)
tramlikethiết kế màu sắc kiểu dang phù hợp với các bạn nữ,giá cả cũng hợp lý(3.762 ngày trước)
hakute6màn hình lớn nhãn hiệu uy tín giá cao(3.877 ngày trước)
hoccodon6hệ điều hành chạy mượt mà. linh kiện chác chắn(3.981 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple Ipad 4 (16 ý kiến)
thuyduong_LAThật hoàn hảo, mình đã dùng em nó, chạy muợt mà tất cả các các ứng dụng, thiêt kế đẹp(3.177 ngày trước)
minhtriet0304Cấu hình mạnh, camera cho chất lượng tốt, pin khoẻ(3.238 ngày trước)
thienbinh93Thiết kế nổi bật, rất bắt mắt tạo nên phong cách sang trọng(3.298 ngày trước)
heou1212Nút điều chỉnh âm lượng và khóa xoay màn hình được bố trí ở bên hông phải má(3.298 ngày trước)
thienan0102Camera có chất lượng hình ảnh tuyệt vời, thiết kế đẹp, tốc độ xử lý nhanh(3.329 ngày trước)
tungtran1992Thiết kế đẹp, sang trọng, chắc chắn(3.358 ngày trước)
hcm_handn1_vatgiaVuốt mượt mà,nhiều tính năng và phần mềm hữu dụng(3.369 ngày trước)
tamnguyenctDung lượng ổ cứng lớn, thiết kế sang trọng, nhỏ gọn chạy mượt mà(3.642 ngày trước)
nijn12màn hình to, sắc nét, kiểu dáng đẹp(3.651 ngày trước)
mrvinhnhansu121dMàn hình Retina có ưu điểm là hạn chế cao độ khả năng bị lóa sáng dưới ánh nắng mặt trời, cho chất lượng hiển thị ký tự sắc nét, rõ ràng, màu sắc sinh động(3.833 ngày trước)
mrvinhnhansu121chệ điều hành chạy mượt mà. linh kiện chác chắn(3.833 ngày trước)
mrvinhnhansu21Màn hình Retina có ưu điểm là hạn chế cao độ khả năng bị lóa sáng dưới ánh nắng mặt trời, cho chất lượng hiển thị ký tự sắc nét, rõ ràng, màu sắc sinh động.(3.880 ngày trước)
mrvinhnhansuMàn hình Retina có ưu điểm là hạn chế cao độ khả năng bị lóa sáng dưới ánh nắng mặt trời, cho chất lượng hiển thị ký tự sắc nét, rõ ràng, màu sắc sinh động.(3.888 ngày trước)
luanlovely6cấu hình cao và chạy rất tốt dù giá hơi cao(4.044 ngày trước)
hoacodoncấu hình mạnh, ứng dụng công nghệ đời mới và khả năng xử lý đồ hoạ tốt bộ nhớ lớn(4.055 ngày trước)
cuongjonstone123Màn hình Retina có ưu điểm là hạn chế cao độ khả năng bị lóa sáng dưới ánh nắng mặt trời, cho chất lượng hiển thị ký tự sắc nét, rõ ràng, màu sắc sinh động.(4.115 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Tablet S (SGPT111US/S) (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.0) đại diện cho Sony Tablet S | vs | Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi Model - Black đại diện cho Apple Ipad 4 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Đang chờ cập nhật | vs | Apple | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.4 inch | vs | 9.7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | 2048 x 1536 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | Apple A6X (dual core) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.30Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX543MP4 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Bluetooth 4.0 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | vs | • Headphone • Microphone • Lightning | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Quay Video 720p | vs | - Camera iSight 5.0 megapixel
- Retina display AirPlay Mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p Video mirroring and video out support: Up to 720p through Lightning Digital AV Adapter and Lightning to VGA Adapter; video playback up to 1080p (sold separately) Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | iOS 6 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 5000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.45 | vs | 0.65 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 241 x 173 x 7.62 | vs | 241.2 x 185.7 x 9.4 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Sony Tablet S vs Apple Ipad 2 |
Sony Tablet S vs Apple iPad |
Sony Tablet S vs HP TouchPad |
Sony Tablet S vs Samsung 700T |
Sony Tablet S vs IdeaPad K1 |
Sony Tablet S vs IdeaPad A1 |
Sony Tablet S vs Regza AT700 |
Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 |
Sony Tablet S vs Acer Iconia Tab A501 |
Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 Pro |
Sony Tablet S vs Toshiba Regza AT200 |
Sony Tablet S vs Acer Iconia Tab W501 |
Sony Tablet S vs Asus Transformer Pad TF300 |
Sony Tablet S vs Sony Tablet P |
Sony Tablet S vs Sony SGP-T111 |
Sony Tablet S vs BiPad New |
Sony Tablet S vs Sony Xperia Tablet S |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 3 |
Sony Tablet S vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony Tablet S vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony Tablet S vs Apple iPad Mini |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 5 |
Sony Tablet S vs FPT Tablet HD |
Sony Tablet S vs FPT Tablet II |
Sony Tablet S vs Galaxy Tab 3 7inch |
Sony Tablet S vs Sony Xperia Tablet Z |
Optimus Pad vs Sony Tablet S |
Archos 70 IT vs Sony Tablet S |
Archos 101 IT vs Sony Tablet S |
HTC Flyer vs Sony Tablet S |
ViewSonic G-Tablet vs Sony Tablet S |
Dell Streak vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet S |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet S |
FPT Tablet vs Sony Tablet S |
Kindle Fire vs Sony Tablet S |
Blackberry Playbook vs Sony Tablet S |
Motorola Xoom vs Sony Tablet S |
Acer Iconia Tab A500 vs Sony Tablet S |
Asus Eee Pad Transformer vs Sony Tablet S |
Archos 80 G9 vs Sony Tablet S |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Tablet S |
Dell Streak 7 vs Sony Tablet S |
HTC Evo View 4G vs Sony Tablet S |
Acer Iconia W500 vs Sony Tablet S |
Apple Ipad 4 vs Apple Ipad 5 |
Apple Ipad 4 vs FPT Tablet HD |
Apple Ipad 4 vs FPT Tablet II |
Apple Ipad 4 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple Ipad 4 vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 4 vs Lumia 2520 |
Apple Ipad 4 vs Galaxy Tab 4 |
Apple Ipad 4 vs G Pad |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 4 |
Apple iPad Mini vs Apple Ipad 4 |
Apple Ipad 3 vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Apple Ipad 4 |
Apple iPad vs Apple Ipad 4 |
Apple Ipad 2 vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 4 |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 4 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple Ipad 4 |
Kindle Fire HD 7inch vs Apple Ipad 4 |
FPT Tablet vs Apple Ipad 4 |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 4 |
BiPad New vs Apple Ipad 4 |
Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 4 |
Sony SGP-T111 vs Apple Ipad 4 |
Sony Tablet P vs Apple Ipad 4 |
Kindle Fire vs Apple Ipad 4 |