Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) hay Kindle Fire HD 8.9inch, Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Kindle Fire HD 8.9inch

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) hay Kindle Fire HD 8.9inch đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Kindle Fire HD 8.9inch
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
10
8
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Kindle Fire HD 8.9inch

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (Quad-core 1.4GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (Quad-core 1.4GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (Quad-core 1.4GHz, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (7 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaMáy đẹp cấu hình tốt nên chọn Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)(3.282 ngày trước)
MINHHUNG6thiết kế sang trọng trẻ trung, giá hợp lý(3.668 ngày trước)
mrvinhnhansu121cyên tâm cho người sử dụng với chương trình bảo hành 24 tháng(3.813 ngày trước)
mrvinhnhansu121dyên tâm cho người sử dụng với chương trình bảo hành 24 tháng(3.827 ngày trước)
hoccodon6yên tâm cho người sử dụng với chương trình bảo hành 24 tháng(3.972 ngày trước)
luanlovely6cấu hình mạnh với chất lượng ổn định(3.977 ngày trước)
hoacodoncau hinh manh, kieu dang sang trong,phu hop ve gia ca.(4.043 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Kindle Fire HD 8.9inch (6 ý kiến)
hakute6kích thước màn hình lớn, thương hiệu tốt(3.758 ngày trước)
mrvinhnhansu21Giá Kindle Fire HD 8.9inch tốt hơn, phần cứng và phần mềm tương đương, thích phong cách KF HD hơn(3.883 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá Kindle Fire HD 8.9inch tốt hơn, phần cứng và phần mềm tương đương, thích phong cách KF HD hơn(3.884 ngày trước)
thanh151087Giá Kindle Fire HD 8.9inch tốt hơn, phần cứng và phần mềm tương đương, thích phong cách KF HD hơn(4.413 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Màn hình HD đẹp,cảm ứng cực tốt(4.415 ngày trước)
vothiminhCấu hình tốt, màn hình độ phân giải cao, hệ sinh thái tốt(4.427 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (Quad-core 1.4GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0.3)
đại diện cho
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
vsAmazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Kindle Fire HD 8.9inch
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsAmazonHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs8.9 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1280 x 800)vs1920 x 1200Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)QualcommvsTI OMAP 4470Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.40GHzvs1.50GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)2GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUMali 400MPvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• USB Host / USB OTG (On-the-go)
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link)
- MP4/DivX/Xvid/FLV/MKV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Organizer
- Image/video editor
- Adobe Photoshop Touch app
- Document editor/viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
- Camera 5 MP, 2592х1944 pixels, autofocus, LED flash 1080p@30fps
vs- Ăng-ten bắt sóng WiFi kép
- Loa stereo của Dolby
- Công nghệ vô tuyến MIMO
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 7000mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.6vs0.56Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 262 x 180 x 8.9 mmvs8.8 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ

Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Panasonic CF-H2Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Panasonic CF-H2
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Lenovo IdeaTab S2190Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Lenovo IdeaTab S2190
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs ViewSonic ViewPad 97aSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)ViewSonic ViewPad 97a
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Viewsonic VB 736Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Viewsonic VB 736
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Lenovo oPadSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Lenovo oPad
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs HTC VertexSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)HTC Vertex
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Archos 101 G9Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Archos 101 G9
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 3Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Apple Ipad 3
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Kindle Fire HD 7inchSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Kindle Fire HD 7inch
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inchSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Samsung Galaxy Tab 2 7inchSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Samsung Galaxy Tab 2 7inch
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple iPad MiniSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Apple iPad Mini
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 4Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Apple Ipad 4
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 5Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Apple Ipad 5
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs FPT Tablet HDSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)FPT Tablet HD
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs FPT Tablet IISamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)FPT Tablet II
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Samsung Galaxy Note 10.1Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Google Nexus 7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Google Nexus 7Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Galaxy Tab 7.7Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Galaxy Tab 8.9Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Galaxy Tab 10.1vSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Galaxy Tab 10.1Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)P1000 Galaxy TabSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Samsung Galaxy TabSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Kindle FireSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Apple iPad vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Apple iPadSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Apple Ipad 2Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)FPT TabletSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Blackberry PlaybookSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)