Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (7 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaMáy đẹp cấu hình tốt nên chọn Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)(3.282 ngày trước)
MINHHUNG6thiết kế sang trọng trẻ trung, giá hợp lý(3.668 ngày trước)
mrvinhnhansu121cyên tâm cho người sử dụng với chương trình bảo hành 24 tháng(3.813 ngày trước)
mrvinhnhansu121dyên tâm cho người sử dụng với chương trình bảo hành 24 tháng(3.827 ngày trước)
hoccodon6yên tâm cho người sử dụng với chương trình bảo hành 24 tháng(3.972 ngày trước)
luanlovely6cấu hình mạnh với chất lượng ổn định(3.977 ngày trước)
hoacodoncau hinh manh, kieu dang sang trong,phu hop ve gia ca.(4.043 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Kindle Fire HD 8.9inch (6 ý kiến)
hakute6kích thước màn hình lớn, thương hiệu tốt(3.758 ngày trước)
mrvinhnhansu21Giá Kindle Fire HD 8.9inch tốt hơn, phần cứng và phần mềm tương đương, thích phong cách KF HD hơn(3.883 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá Kindle Fire HD 8.9inch tốt hơn, phần cứng và phần mềm tương đương, thích phong cách KF HD hơn(3.884 ngày trước)
thanh151087Giá Kindle Fire HD 8.9inch tốt hơn, phần cứng và phần mềm tương đương, thích phong cách KF HD hơn(4.413 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Màn hình HD đẹp,cảm ứng cực tốt(4.415 ngày trước)
vothiminhCấu hình tốt, màn hình độ phân giải cao, hệ sinh thái tốt(4.427 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (Quad-core 1.4GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0.3) đại diện cho Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) | vs | Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Kindle Fire HD 8.9inch | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Amazon | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 8.9 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1280 x 800) | vs | 1920 x 1200 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm | vs | TI OMAP 4470 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.40GHz | vs | 1.50Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 2GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Mali 400MP | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link) - MP4/DivX/Xvid/FLV/MKV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Organizer - Image/video editor - Adobe Photoshop Touch app - Document editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) - Camera 5 MP, 2592х1944 pixels, autofocus, LED flash 1080p@30fps | vs | - Ăng-ten bắt sóng WiFi kép
- Loa stereo của Dolby - Công nghệ vô tuyến MIMO | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 7000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.6 | vs | 0.56 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 262 x 180 x 8.9 mm | vs | 8.8 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Panasonic CF-H2 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Lenovo IdeaTab S2190 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs ViewSonic ViewPad 97a |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Viewsonic VB 736 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Lenovo oPad |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs HTC Vertex |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Archos 101 G9 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 3 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Kindle Fire HD 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Google Nexus 7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Apple iPad vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple Ipad 4 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple Ipad 5 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs FPT Tablet HD |
Kindle Fire HD 8.9inch vs FPT Tablet II |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Galaxy Tab 3 7inch |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Lumia 2520 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Galaxy Tab 4 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs G Pad |
Kindle Fire HD 7inch vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Apple Ipad 3 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
P1000 Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Kindle Fire vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Xperia Tablet S vs Kindle Fire HD 8.9inch |
HTC Vertex vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Lenovo oPad vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Apple iPad vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Apple Ipad 2 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
BiPad New vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony SGP-T111 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Tablet P vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Tablet S vs Kindle Fire HD 8.9inch |
FPT Tablet vs Kindle Fire HD 8.9inch |