Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Kindle Fire HD 8.9inch hay Samsung Galaxy Tab 2 7inch, Kindle Fire HD 8.9inch vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Kindle Fire HD 8.9inch hay Samsung Galaxy Tab 2 7inch đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Kindle Fire HD 8.9inch
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung Galaxy Tab 2 7inch
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
5
7
Kindle Fire HD 8.9inch
Samsung Galaxy Tab 2 7inch

So sánh về giá của sản phẩm

Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 2 7.0 (P3100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Tab 2 7.0 (P3100) (TI OMAP 4430 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Tab 2 7.0 (GT-P3113) (Dual Core 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 2 7.0 P3110 (TI OMAP 4430 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 2 7.0 P3110 (TI OMAP 4430 1.0GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 2 7.0 P3110 (TI OMAP 4430 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Kindle Fire HD 8.9inch (4 ý kiến)
mrvinhnhansu121ccấu hình mạnh, mẫu mã đẹp, giá cả vừa phải(3.827 ngày trước)
mrvinhnhansu121dcấu hình mạnh, mẫu mã đẹp, giá cả vừa phải(3.829 ngày trước)
mrvinhnhansu21cấu hình mạnh, mẫu mã đẹp, giá cả vừa phải(3.876 ngày trước)
hoccodon6cấu hình mạnh, mẫu mã đẹp, giá cả vừa phải(3.969 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Tab 2 7inch (6 ý kiến)
hanh_dtmThương hiệu phổ biến, máy chạy không ồn không nóng(3.661 ngày trước)
MINHHUNG6CHọn máy trắng thanh lịch trẻ trung, máy chạy không ồn không nóng(3.665 ngày trước)
hakute6thiét ke dep nho tien dung hon toc do xu lu tot hon(3.818 ngày trước)
mrvinhnhansuThiết kế nhỏ gọn, cấu hình cao hơn và dung lượng chứa nhiều hơn(3.882 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng nhẹ nhàng thanh lịch, ko cục mịch(3.959 ngày trước)
hoacodonThiết kế nhỏ gọn, cấu hình cao hơn và dung lượng chứa nhiều hơn(4.040 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Kindle Fire HD 8.9inch
vsSamsung Galaxy Tab 2 7.0 (P3100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Samsung Galaxy Tab 2 7inch
T
Hãng sản xuất (Manufacture)AmazonvsSamsungHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)8.9 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)1920 x 1200vsLCD (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)TI OMAP 4470vsĐang chờ cập nhậtLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Bluetooth 3.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• VGA out
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Ăng-ten bắt sóng WiFi kép
- Loa stereo của Dolby
- Công nghệ vô tuyến MIMO
vs- TouchWiz UX UI
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot
- TV Out
- SNS integration
- MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA/AC3/Flac player
- Organizer
- Image/video editor
- Quickoffice HD editor/viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.56vs0.34Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 8.8 mmvs193.7 x 122.4 x 10.5 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ