Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Kindle Fire HD 8.9inch (5 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaTốc độ xử lý nhanh, nhiều tính năng(3.222 ngày trước)
MINHHUNG6Rẻ tiền, phù hợp với sinh viên bây giờ(3.614 ngày trước)
hakute6Sự cân bằng giữa phần cứng và phần mềm mang lại cho bạn trải nghiệm tuyệt vời hơn..(3.687 ngày trước)
hoccodon6Giá rẻ, cấu hình cao hơn con của Dell, thiết kế khá bắt mắt(3.869 ngày trước)
hoacodongiá cả phù hợp với túi tiền người mua, màn hình rộng, thiết kế đơn giản và bắt mắt(3.995 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FPT Tablet II (1 ý kiến)
luanlovely6Cấu hình cao, thiết kế đẹp, sang trọng, sản phẩm của FPT Tablet có thương hiệu và bảo hành khá tốt(3.942 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Kindle Fire HD 8.9inch | vs | FPT Tablet II (Qualcomm MSM 7227 0.8GHz, 512MB RAM, 115MB SSD, 7 inch, Android OS v2.2) Wifi, 3G Model đại diện cho FPT Tablet II | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Amazon | vs | Đang chờ cập nhật | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | TFT | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8.9 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | 1920 x 1200 | vs | WVGA (800×480) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | TI OMAP 4470 | vs | Qualcomm MSM 7227 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 800Mhz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | SSD | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 115MB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • Headphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Ăng-ten bắt sóng WiFi kép
- Loa stereo của Dolby - Công nghệ vô tuyến MIMO | vs | Đọc sách
Ứng dụng Việt miễn phí F-store Lịch âm dương, từ điển Bàn phím gõ tiếng Việt tích hợp | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 4250mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.56 | vs | 0.38 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 8.8 mm | vs | 197 x 120 x 13.9 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Kindle Fire HD 8.9inch vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple Ipad 4 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple Ipad 5 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs FPT Tablet HD |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Galaxy Tab 3 7inch |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Lumia 2520 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Galaxy Tab 4 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs G Pad |
Kindle Fire HD 7inch vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Apple Ipad 3 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
P1000 Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Kindle Fire vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Xperia Tablet S vs Kindle Fire HD 8.9inch |
HTC Vertex vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Lenovo oPad vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Apple iPad vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Apple Ipad 2 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
BiPad New vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony SGP-T111 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Tablet P vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Tablet S vs Kindle Fire HD 8.9inch |
FPT Tablet vs Kindle Fire HD 8.9inch |
FPT Tablet II vs Galaxy Tab 3 7inch |
FPT Tablet II vs Sony Xperia Tablet Z |
FPT Tablet II vs Lumia 2520 |
FPT Tablet II vs Galaxy Tab 4 |
FPT Tablet II vs G Pad |
FPT Tablet II vs FPT Tablet Wi-Fi VI |
FPT Tablet II vs FPT Tablet Wi-Fi II |
FPT Tablet II vs FPT Tablet Wi-Fi III |
FPT Tablet II vs FPT Tablet VI |
FPT Tablet II vs FPT Tablet Wi-Fi V |
FPT Tablet HD vs FPT Tablet II |
Apple Ipad 5 vs FPT Tablet II |
FPT Tablet vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 7.7 vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 10.1v vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 10.1 vs FPT Tablet II |
P1000 Galaxy Tab vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Tab vs FPT Tablet II |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet II |
Apple Ipad 4 vs FPT Tablet II |
Apple iPad Mini vs FPT Tablet II |
Apple Ipad 3 vs FPT Tablet II |
Apple iPad vs FPT Tablet II |
Apple Ipad 2 vs FPT Tablet II |
Kindle Fire HD 7inch vs FPT Tablet II |
Sony Xperia Tablet S vs FPT Tablet II |
BiPad New vs FPT Tablet II |
Sony SGP-T111 vs FPT Tablet II |
Sony Tablet P vs FPT Tablet II |
Sony Tablet S vs FPT Tablet II |
Kindle Fire vs FPT Tablet II |