Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Kindle Fire HD 8.9inch hay Galaxy Tab 4, Kindle Fire HD 8.9inch vs Galaxy Tab 4

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Kindle Fire HD 8.9inch hay Galaxy Tab 4 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 (Samsung SM-T530) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 3G (Samsung SM-T531) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 LTE (Samsung SM-T535) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver,  10.1 inch, Android OS v4.4.2) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 LTE (Samsung SM-T535) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver,  10.1 inch, Android OS v4.4.2) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 LTE (Samsung SM-T535) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 32GB Flash Driver,  10.1 inch, Android OS v4.4.2) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 LTE (Samsung SM-T535) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 7.0 (Quad-core 1.2Ghz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 7.0 LTE (Samsung SM-T235) (Quad-Core 1.2GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 7.0 LTE (Samsung SM-T235) (Quad-Core 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 8.0 (Samsung SM-T330) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 8.0 LTE (Samsung SM-T335) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 8.0 LTE (Samsung SM-T335) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 32GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Kindle Fire HD 8.9inch (2 ý kiến)
MINHHUNG6cấu hình máy và giá cũng phù hợp với nhiều người(3.665 ngày trước)
luanlovely6đáng mua hơn và tốt hơn. Giá cả phải chăng hơn(3.759 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 4 (3 ý kiến)
hanh_dtmThiết kế đẹp, mỏng, độ phân giải cao(3.656 ngày trước)
hakute6cách trình bày tiện dụng, màn hinh lớn hơn,màn hinh to rộng,giá cả chấp nhận được(3.738 ngày trước)
huonghuongvuongMan hinh de nhin, do sac net cao(3.817 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Kindle Fire HD 8.9inch
vsSamsung Galaxy Tab 4 10.1 (Samsung SM-T530) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) Black
đại diện cho
Galaxy Tab 4
T
Hãng sản xuất (Manufacture)AmazonvsSamsungHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)8.9 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)1920 x 1200vsLCD (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)TI OMAP 4470vsQuad-core 1.2 GHzLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1.5GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 4G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 3.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Ăng-ten bắt sóng WiFi kép
- Loa stereo của Dolby
- Công nghệ vô tuyến MIMO
vs- SNS integration
- TV-out
- MP4/DivX/Xvid/FLV/MKV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Organizer
- Image/video editor
- Document editor/viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs6800mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.56vs0.32Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 8.8 mmvs243 x 176 x 8 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ