Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus Pad hay Apple Ipad 2, Optimus Pad vs Apple Ipad 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus Pad hay Apple Ipad 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus Pad (LG Docomo L06c ) (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v3.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Apple iPad 2 32GB iOS 4 WiFi 3G Model - Black
Giá: 2.500.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Apple iPad 2 64GB iOS 4 WiFi 3G Model - Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Apple iPad 2 Diamond Gold 16GB iOS 4 WiFi 3G
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 2 64GB iOS 4 WiFi 3G Model - White
Giá: 16.590.000 ₫      Xếp hạng: 4
Apple iPad 2 64GB iOS 4 WiFi 3G Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Apple iPad 2 64GB iOS 4 WiFi 3G for Verizon Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad 2 64GB iOS 4 WiFi 3G for Verizon Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 2 64GB iOS 4 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 2 64GB iOS 4 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad 2 32GB iOS 4 WiFi 3G Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Apple iPad 2 16GB iOS 4 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Apple iPad 2 32GB iOS 4 WiFi 3G for Verizon Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad 2 32GB iOS 4 WiFi 3G for Verizon Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad 2 32GB iOS 4 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Apple iPad 2 32GB iOS 4 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad 2 16GB  iOS 4 WiFi 3G Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Apple iPad 2 16GB iOS 4 WiFi 3G Model - Black
Giá: 11.890.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Apple iPad 2 16GB iOS 4 WiFi 3G for Verizon Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad 2 16GB iOS 4 WiFi 3G for Verizon Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple iPad 2 16GB iOS 4 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus Pad (2 ý kiến)
mrvinhnhansu121dỦng hộ LG vì dòng optimus hiệu năng rất cao và hãng đang phát triển công nghệ rất tốt(3.802 ngày trước)
gavodoihpỦng hộ LG vì dòng optimus hiệu năng rất cao và hãng đang phát triển công nghệ rất tốt(4.509 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple Ipad 2 (11 ý kiến)
MINHHUNG6rẻ, đẹp, hợp thời trang. Tôi rất thích sản phẩm này(3.732 ngày trước)
tramlikeSản phẩm mới với nhiều tính năng thông dụng và cải thiện(3.762 ngày trước)
mrvinhnhansu121cỦng hộ LG vì dòng optimus hiệu năng rất cao và hãng đang phát triển công nghệ rất tốt(3.788 ngày trước)
hakute6cái này chỉ được cái tiện dụng hơn thôi(3.901 ngày trước)
luanlovely6Màn hình rộng nhưng vẫn gọn nhẹ(4.040 ngày trước)
hoacodonrat dep va rat sang chat luong manh tu ben trong va mat tu ben ngoai(4.051 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Hệ điều hành Ios mượt mà,bảo mật cao(4.439 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp hơn nhiều, chạy ổn định, mượt mà(4.474 ngày trước)
lethiphuong1311apple là sản phẩm khá được ưa chuộng(4.627 ngày trước)
yqcyqcchưa ai ủng hộ cho LG cả,..............(4.733 ngày trước)
anh3sonsản phẩm của apple là tốt nhất(4.751 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus Pad (LG Docomo L06c ) (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v3.0)
đại diện cho
Optimus Pad
vsApple iPad 2 16GB iOS 4 WiFi Model - Black
đại diện cho
Apple Ipad 2
T
Hãng sản xuất (Manufacture)LGvsAppleHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsLEDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)8.9 inchvs9.7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)Đang chờ cập nhậtvsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsApple A5 (dual core)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX543MP2GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth
• GPS
vs
• Bluetooth 2.1
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• VGA out
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácQuay Video 1080pvsCameras, Photos, and Video Recording

* Back camera: Video recording, HD (720p) up to 30 frames per second with audio; still camera with 5x digital zoom
* Front camera: Video recording, VGA up to 30 frames per second with audio; VGA-quality still camera
* Tap to control exposure for video or stills
* Photo and video geotagging over Wi-Fi

Sensors

* Three-axis gyro
* Accelerometer
* Ambient light sensor

Audio Playback

* Frequency response: 20Hz to 20,000Hz
* Audio formats supported: HE-AAC (V1 and V2), AAC (8 to 320 Kbps), Protected AAC (from iTunes Store), MP3 (8 to 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (formats 2, 3, and 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+), Apple Lossless, AIFF, and WAV
* User-configurable maximum volume limit
* Dolby Digital 5.1 surround sound pass-through with Apple Digital AV Adapter (sold separately)

TV and Video

* Video mirroring and video out support: Up to 1080p with Apple Digital AV Adapter or Apple VGA Adapter (cables sold separately)
* Video out support at 576p and 480p with Apple Component AV Cable; 576i and 480i with Apple Composite AV Cable
* Video formats supported: H.264 video up to 720p, 30 frames per second, Main Profile level 3.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video, up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format

Mail Attachment Support

Viewable document types: .jpg, .tiff, .gif (images); .doc and .docx (Microsoft Word); .htm and .html (web pages); .key (Keynote); .numbers (Numbers); .pages (Pages); .pdf (Preview and Adobe Acrobat); .ppt and .pptx (Microsoft PowerPoint); .txt (text); .rtf (rich text format); .vcf (contact information); .xls and .xlsx (Microsoft Excel)

Environmental Requirements

* Operating temperature: 32° to 95° F (0° to 35° C)
* Nonoperating temperature: -4° to 113° F (-20° to 45° C)
* Relative humidity: 5% to 95% noncondensing
* Maximum operating altitude: 10,000 feet (3000 m)

Accessibility

* Support for playback of closed-captioned content
* VoiceOver screen reader
* Full-screen zoom magnification
* White on black display
* Mono audio
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.0 (Honeycomb)vsiOS 4.3Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs9Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) -vs0.6Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs241.2 x 185.7 x 8.8 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ

Apple Ipad 2Apple iPadApple Ipad 2 vs Apple iPad
Apple Ipad 2HP TouchPadApple Ipad 2 vs HP TouchPad
Apple Ipad 2Samsung 700TApple Ipad 2 vs Samsung 700T
Apple Ipad 2IdeaPad K1Apple Ipad 2 vs IdeaPad K1
Apple Ipad 2IdeaPad A1Apple Ipad 2 vs IdeaPad A1
Apple Ipad 2Regza AT700Apple Ipad 2 vs Regza AT700
Apple Ipad 2ViewSonic VB734Apple Ipad 2 vs ViewSonic VB734
Apple Ipad 2Acer Iconia Tab A501Apple Ipad 2 vs Acer Iconia Tab A501
Apple Ipad 2ViewSonic VB734 ProApple Ipad 2 vs ViewSonic VB734 Pro
Apple Ipad 2Toshiba Regza AT200Apple Ipad 2 vs Toshiba Regza AT200
Apple Ipad 2Acer Iconia Tab W501Apple Ipad 2 vs Acer Iconia Tab W501
Apple Ipad 2Asus Transformer Pad TF300Apple Ipad 2 vs Asus Transformer Pad TF300
Apple Ipad 2Sony Tablet PApple Ipad 2 vs Sony Tablet P
Apple Ipad 2Asus Transformer BookApple Ipad 2 vs Asus Transformer Book
Apple Ipad 2Sony SGP-T111Apple Ipad 2 vs Sony SGP-T111
Apple Ipad 2Samsung Galaxy Note 10.1Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Note 10.1
Apple Ipad 2Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Apple Ipad 2HTC VertexApple Ipad 2 vs HTC Vertex
Apple Ipad 2BiPad NewApple Ipad 2 vs BiPad New
Apple Ipad 2Samsung ATIV TabApple Ipad 2 vs Samsung ATIV Tab
Apple Ipad 2Sony Xperia Tablet SApple Ipad 2 vs Sony Xperia Tablet S
Apple Ipad 2Apple Ipad 3Apple Ipad 2 vs Apple Ipad 3
Apple Ipad 2Kindle Fire HD 7inchApple Ipad 2 vs Kindle Fire HD 7inch
Apple Ipad 2Kindle Fire HD 8.9inchApple Ipad 2 vs Kindle Fire HD 8.9inch
Apple Ipad 2Samsung Galaxy Tab 2 10.1inchApple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch
Apple Ipad 2Samsung Galaxy Tab 2 7inchApple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch
Apple Ipad 2Apple iPad MiniApple Ipad 2 vs Apple iPad Mini
Apple Ipad 2Apple Ipad 4Apple Ipad 2 vs Apple Ipad 4
Apple Ipad 2Apple Ipad 5Apple Ipad 2 vs Apple Ipad 5
Apple Ipad 2FPT Tablet HDApple Ipad 2 vs FPT Tablet HD
Apple Ipad 2FPT Tablet IIApple Ipad 2 vs FPT Tablet II
Apple Ipad 2Galaxy Tab 3 7inchApple Ipad 2 vs Galaxy Tab 3 7inch
Apple Ipad 2Sony Xperia Tablet ZApple Ipad 2 vs Sony Xperia Tablet Z
Sony Tablet S Apple Ipad 2Sony Tablet S  vs Apple Ipad 2
Archos 70 ITApple Ipad 2Archos 70 IT vs Apple Ipad 2
Archos 101 ITApple Ipad 2Archos 101 IT vs Apple Ipad 2
HTC FlyerApple Ipad 2HTC Flyer vs Apple Ipad 2
ViewSonic G-TabletApple Ipad 2ViewSonic G-Tablet vs Apple Ipad 2
Dell StreakApple Ipad 2Dell Streak vs Apple Ipad 2
Galaxy Tab 7.7Apple Ipad 2Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 2
Galaxy Tab 8.9Apple Ipad 2Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 2
Galaxy Tab 10.1vApple Ipad 2Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 2
Galaxy Tab 10.1Apple Ipad 2Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 2
P1000 Galaxy TabApple Ipad 2P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 2
FPT TabletApple Ipad 2FPT Tablet vs Apple Ipad 2
Kindle FireApple Ipad 2Kindle Fire vs Apple Ipad 2
Blackberry PlaybookApple Ipad 2Blackberry Playbook vs Apple Ipad 2
Motorola XoomApple Ipad 2Motorola Xoom vs Apple Ipad 2
Acer Iconia Tab A500Apple Ipad 2Acer Iconia Tab A500 vs Apple Ipad 2
Asus Eee Pad TransformerApple Ipad 2Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 2
Archos 80 G9Apple Ipad 2Archos 80 G9 vs Apple Ipad 2
Samsung Galaxy TabApple Ipad 2Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 2
Dell Streak 7Apple Ipad 2Dell Streak 7 vs Apple Ipad 2
HTC Evo View 4GApple Ipad 2HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 2
Acer Iconia W500Apple Ipad 2Acer Iconia W500 vs Apple Ipad 2