Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus Pad hay HP TouchPad, Optimus Pad vs HP TouchPad

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus Pad hay HP TouchPad đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus Pad (LG Docomo L06c ) (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v3.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HP TouchPad (Qualcomm Snapdragon APQ8060 1.2GHz, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, HP webOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HP TouchPad (Qualcomm Snapdragon APQ8060 1.2GHz, 32GB Flash Driver, 9.7 inch, HP webOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HP TouchPad (Qualcomm Snapdragon APQ8060 1.2GHz, 64GB Flash Driver, 9.7 inch, HP webOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus Pad (12 ý kiến)
boysky19023Giá tốt hơn con của HP nhiều, cấu hình đủ để chạy mượt cảm ứng(3.505 ngày trước)
mrvinhnhansu121cmàu sắc trang nhã, có độ bóng, cad màn hình ổn định, giá cả hợp lý(3.803 ngày trước)
mrvinhnhansu121dmàu sắc trang nhã, có độ bóng, cad màn hình ổn định, giá cả hợp lý(3.806 ngày trước)
mrvinhnhansumàu sắc trang nhã, có độ bóng, cad màn hình ổn định, giá cả hợp lý(3.874 ngày trước)
hakute6màu sắc trang nhã, có độ bóng, cad màn hình ổn định, giá cả hợp lý(3.914 ngày trước)
luanlovely6là sự chọn lựa của mình vì mình thích(3.941 ngày trước)
hoccodon6cấu hình cao,gia cao nhung chất lượng tốt(3.952 ngày trước)
hoacodonChất lượng tốt, hợp túi tiền, dễ sử dụng(4.042 ngày trước)
vothiminhGiá cả nhỉnh hơn chút, nhưng sử dụng hệ điều hành Androi(4.435 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Optimus Pad dòng của LG dùng khá ổn định,pin tốt(4.506 ngày trước)
anhbi06Optimus Pad giá phù hợp với sinh viên, chất lượng chỉ ở mức ok(4.638 ngày trước)
dangduyquang199xdugnmg cai nay hay hon nhieu cai kuia, nu may ra thi cvai kia hon(4.750 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HP TouchPad (5 ý kiến)
thuan_tvHP TouchPad công nghệ Touchstone của HP cho sạc không dây.(3.209 ngày trước)
wris_mtthích sài hàng hp,ổn định,và hiện tại cái hp này độc(4.638 ngày trước)
ductin001cảm ứng mượt, màn ảnh rộng, độ phân giải cao(4.644 ngày trước)
hanhphuccc2007HP TouchPad Kiểu dáng mới lạ, đẹp(4.656 ngày trước)
executedgiá rẻ phù hợp với sinh viên cấu hình tốt(4.703 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus Pad (LG Docomo L06c ) (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v3.0)
đại diện cho
Optimus Pad
vsHP TouchPad (Qualcomm Snapdragon APQ8060 1.2GHz, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, HP webOS)
đại diện cho
HP TouchPad
T
Hãng sản xuất (Manufacture)LGvsHPHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)8.9 inchvs9.7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)Đang chờ cập nhậtvsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsQualcomm Snapdragon APQ8060Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth
• GPS
vs
• Bluetooth 2.1
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• HDMI
vsCổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• Camera
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácQuay Video 1080pvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.0 (Honeycomb)vsHP webOSHệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) -vs0.74Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs240 x 190 x 13.7 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ