Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus Pad (8 ý kiến)
tramlikemàn hình to hơn nên việc giải trí tốt hơn nhiều! cách thứ đều ngon hơn!(3.756 ngày trước)
mrvinhnhansu121dMẫu mã sang trọng, màn hình rộng hơn(3.806 ngày trước)
mrvinhnhansuMẫu mã sang trọng, màn hình rộng hơn(3.873 ngày trước)
hakute6Mẫu mã sang trọng, màn hình rộng hơn(3.909 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp , chất lượng tốt , giá thành cạnh tranh(4.049 ngày trước)
hoacodontố độ máy cao hơn và dung lượng Optimus Pad lớn hơn(4.060 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Hàng Lg dùng ổn định,bảo hành tốt(4.449 ngày trước)
vothiminhGiá cả phải chăng, cấu hình tương đối, thiết kế đẹp(4.490 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab W501 (1 ý kiến)
mrvinhnhansu121cAcer Iconia Tab W501 Kiểu dáng sang trọng, máy cấu hình cao, đẹp(3.796 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus Pad (LG Docomo L06c ) (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v3.0) đại diện cho Optimus Pad | vs | Acer Iconia Tab W501 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA ATI Radeon HD 6250, 10.1 inch, Windows 7 Home Premium) Wifi, 3G Model đại diện cho Acer Iconia Tab W501 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | LG | vs | Acer | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8.9 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | Đang chờ cập nhật | vs | LCD (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | AMD Dual Core C-50 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | 1MB L2 cache | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | SSD | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 32GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | ATI Mobility Radeon HD 6250 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | 256MB | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Keyboard (Bàn phím) • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Đang chờ cập nhật • Bluetooth 3.0 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • HDMI | vs | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Quay Video 1080p | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Windows 7 Home Premium | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 6 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | - | vs | 0.97 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | 275 x 190 x 15.9 mm | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Optimus Pad vs Sony Tablet S |
Optimus Pad vs Apple Ipad 2 |
Optimus Pad vs Apple iPad |
Optimus Pad vs HP TouchPad |
Optimus Pad vs Samsung 700T |
Optimus Pad vs IdeaPad K1 |
Optimus Pad vs IdeaPad A1 |
Optimus Pad vs Regza AT700 |
Optimus Pad vs ViewSonic VB734 |
Optimus Pad vs Acer Iconia Tab A501 |
Optimus Pad vs ViewSonic VB734 Pro |
Optimus Pad vs Toshiba Regza AT200 |
Optimus Pad vs Asus Transformer Pad TF300 |
Optimus Pad vs Sony Tablet P |
Archos 70 IT vs Optimus Pad |
Archos 101 IT vs Optimus Pad |
HTC Flyer vs Optimus Pad |
ViewSonic G-Tablet vs Optimus Pad |
Dell Streak vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 7.7 vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 8.9 vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 10.1v vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 10.1 vs Optimus Pad |
P1000 Galaxy Tab vs Optimus Pad |
FPT Tablet vs Optimus Pad |
Kindle Fire vs Optimus Pad |
Blackberry Playbook vs Optimus Pad |
Motorola Xoom vs Optimus Pad |
Acer Iconia Tab A500 vs Optimus Pad |
Asus Eee Pad Transformer vs Optimus Pad |
Archos 80 G9 vs Optimus Pad |
Samsung Galaxy Tab vs Optimus Pad |
Dell Streak 7 vs Optimus Pad |
HTC Evo View 4G vs Optimus Pad |
Acer Iconia W500 vs Optimus Pad |
Acer Iconia Tab W501 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia Tab W501 vs Sony Tablet P |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia W510 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A511 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A211 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A210 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A110 |
Toshiba Regza AT200 vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic VB734 Pro vs Acer Iconia Tab W501 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab W501 |
Regza AT700 vs Acer Iconia Tab W501 |
IdeaPad A1 vs Acer Iconia Tab W501 |
IdeaPad K1 vs Acer Iconia Tab W501 |
Samsung 700T vs Acer Iconia Tab W501 |
HP TouchPad vs Acer Iconia Tab W501 |
Apple iPad vs Acer Iconia Tab W501 |
Apple Ipad 2 vs Acer Iconia Tab W501 |
Sony Tablet S vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab W501 |
HTC Flyer vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic G-Tablet vs Acer Iconia Tab W501 |
Dell Streak vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 7.7 vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab W501 |
P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab W501 |
FPT Tablet vs Acer Iconia Tab W501 |
Kindle Fire vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 80 G9 vs Acer Iconia Tab W501 |
Samsung Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab W501 |
Dell Streak 7 vs Acer Iconia Tab W501 |
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab W501 |
Motorola Xoom vs Acer Iconia Tab W501 |
HTC Evo View 4G vs Acer Iconia Tab W501 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab W501 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab W501 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab W501 |