Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Archos 101 IT (2 ý kiến)
hakute6nhiều chức năng văn phòng phù hợp(3.778 ngày trước)
sell360mình đã thử thấy archos dùng rất thông minh , giá mêm lại rất gọn(4.478 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus Transformer Pad TF300 (5 ý kiến)
hoccodon6Tôi chọn con này vì tôi thích nó giá cả cũng phải chăng(3.949 ngày trước)
luanlovely6thích nhất là cổng kết nói đa dang, kiểu dáng bền đẹp, mà giá thành phải chăng(3.987 ngày trước)
hoacodonthương hiệu tốt, kiểu dáng đẹp hợp thời trang(4.052 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Đẹp,sang trọng,mạnh mẽ,quý phái(4.488 ngày trước)
vothiminhCảm ứng đa điểm, hỗ trợ camera tới 8MP(4.501 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Archos 101 IT 16GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Android 2.2) đại diện cho Archos 101 IT | vs | Asus Transformer Pad TF300 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model đại diện cho Asus Transformer Pad TF300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Archos | vs | Asus | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Đang chờ cập nhật | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXVGA (1024 x 600) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A8 | vs | NVIDIA Tegra 3 quad-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Đang chờ cập nhật | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | Đang chờ cập nhật | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Bluetooth 3.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • HDMI | vs | • Headphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0
- Bộ nhớ trong : 16GB | vs | - Màn hình: LED 10.1" IPS (1280 x 800), góc nhìn 178o, độ sáng 600 nit, cảm ứng 10 ngón
- 2-in-1 Audio Jack (head-out/MIC-in 2-in-1) - Camera: 8MP Auto-Focus (sau) quay phim Full HD 1080p / 1.2MP (trước) - HSPA+ | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.48 | vs | 0.63 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 270 x 150 x 12 mm | vs | 263 x 180.8 x 9.9 | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Archos 101 IT vs Archos 70 IT |
Archos 101 IT vs Optimus Pad |
Archos 101 IT vs Sony Tablet S |
Archos 101 IT vs Apple Ipad 2 |
Archos 101 IT vs Apple iPad |
Archos 101 IT vs HP TouchPad |
Archos 101 IT vs Samsung 700T |
Archos 101 IT vs IdeaPad K1 |
Archos 101 IT vs IdeaPad A1 |
Archos 101 IT vs Regza AT700 |
Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 |
Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 101 IT vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 101 IT vs Sony Tablet P |
Archos 101 IT vs Archos Arnova 10B G3 |
Archos 101 IT vs Archos 101 G9 |
HTC Flyer vs Archos 101 IT |
ViewSonic G-Tablet vs Archos 101 IT |
Dell Streak vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 7.7 vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 101 IT |
P1000 Galaxy Tab vs Archos 101 IT |
FPT Tablet vs Archos 101 IT |
Kindle Fire vs Archos 101 IT |
Blackberry Playbook vs Archos 101 IT |
Motorola Xoom vs Archos 101 IT |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 101 IT |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 101 IT |
Archos 80 G9 vs Archos 101 IT |
Samsung Galaxy Tab vs Archos 101 IT |
Dell Streak 7 vs Archos 101 IT |
HTC Evo View 4G vs Archos 101 IT |
Acer Iconia W500 vs Archos 101 IT |
Asus Transformer Pad TF300 vs Sony Tablet P |
Asus Transformer Pad TF300 vs Samsung Series 5 Hybrid PC |
Asus Transformer Pad TF300 vs Toshiba Regza AT830 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia W700 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia W510 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Transformer Book |
Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Tablet 600 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Tablet 810 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Google Nexus 7 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia Tab A511 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Dell Latitude 10 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Microsoft Surface |
Asus Transformer Pad TF300 vs Apple Ipad 3 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Apple Ipad 5 |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia Tab W501 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Toshiba Regza AT200 vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic VB734 Pro vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia Tab A501 vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic VB734 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Regza AT700 vs Asus Transformer Pad TF300 |
IdeaPad A1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
IdeaPad K1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Samsung 700T vs Asus Transformer Pad TF300 |
HP TouchPad vs Asus Transformer Pad TF300 |
Apple iPad vs Asus Transformer Pad TF300 |
Apple Ipad 2 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Sony Tablet S vs Asus Transformer Pad TF300 |
Optimus Pad vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 70 IT vs Asus Transformer Pad TF300 |
HTC Flyer vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic G-Tablet vs Asus Transformer Pad TF300 |
Dell Streak vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 7.7 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 8.9 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 10.1v vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 10.1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
P1000 Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300 |
FPT Tablet vs Asus Transformer Pad TF300 |
Kindle Fire vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 80 G9 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Samsung Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300 |
Dell Streak 7 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Blackberry Playbook vs Asus Transformer Pad TF300 |
Motorola Xoom vs Asus Transformer Pad TF300 |
HTC Evo View 4G vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia Tab A500 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia W500 vs Asus Transformer Pad TF300 |