Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry PlayBook (ARM Cortex A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Blackbery Tablet OS) đại diện cho Blackberry Playbook | vs | Archos 101 IT 16GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Android 2.2) đại diện cho Archos 101 IT | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | BlackBerry | vs | Archos | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXVGA (1024 x 600) | vs | WXVGA (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Đang chờ cập nhật | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth 2.1 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • HDMI | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Quay Video 1080p
- Micro HDMI port - Document viewer - Media player MP3/WMA/AAC+ - Video player DivX/WMV/XviD/3gp - Organizer - Predictive text input | vs | - Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0
- Bộ nhớ trong : 16GB | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | BlackBerry Tablet OS | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.4 | vs | 0.48 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 140 x 194 x 10 | vs | 270 x 150 x 12 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Blackberry Playbook vs Dell Streak 7 |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab |
Blackberry Playbook vs Archos 80 G9 |
Blackberry Playbook vs Kindle Fire |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet |
Blackberry Playbook vs P1000 Galaxy Tab |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1 |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1v |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 8.9 |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 7.7 |
Blackberry Playbook vs Dell Streak |
Blackberry Playbook vs ViewSonic G-Tablet |
Blackberry Playbook vs HTC Flyer |
Blackberry Playbook vs Archos 70 IT |
Blackberry Playbook vs Optimus Pad |
Blackberry Playbook vs Sony Tablet S |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 2 |
Blackberry Playbook vs Apple iPad |
Blackberry Playbook vs HP TouchPad |
Blackberry Playbook vs Samsung 700T |
Blackberry Playbook vs IdeaPad K1 |
Blackberry Playbook vs IdeaPad A1 |
Blackberry Playbook vs Regza AT700 |
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 |
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab A501 |
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 Pro |
Blackberry Playbook vs Toshiba Regza AT200 |
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab W501 |
Blackberry Playbook vs Asus Transformer Pad TF300 |
Blackberry Playbook vs Sony Tablet P |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 3 |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Blackberry Playbook vs Apple iPad Mini |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 4 |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 5 |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet HD |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet II |
Motorola Xoom vs Blackberry Playbook |
HTC Evo View 4G vs Blackberry Playbook |
Acer Iconia Tab A500 vs Blackberry Playbook |
Acer Iconia W500 vs Blackberry Playbook |
Asus Eee Pad Transformer vs Blackberry Playbook |
Archos 101 IT vs Archos 70 IT |
Archos 101 IT vs Optimus Pad |
Archos 101 IT vs Sony Tablet S |
Archos 101 IT vs Apple Ipad 2 |
Archos 101 IT vs Apple iPad |
Archos 101 IT vs HP TouchPad |
Archos 101 IT vs Samsung 700T |
Archos 101 IT vs IdeaPad K1 |
Archos 101 IT vs IdeaPad A1 |
Archos 101 IT vs Regza AT700 |
Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 |
Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 101 IT vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 101 IT vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 101 IT vs Sony Tablet P |
Archos 101 IT vs Archos Arnova 10B G3 |
Archos 101 IT vs Archos 101 G9 |
HTC Flyer vs Archos 101 IT |
ViewSonic G-Tablet vs Archos 101 IT |
Dell Streak vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 7.7 vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 101 IT |
P1000 Galaxy Tab vs Archos 101 IT |
FPT Tablet vs Archos 101 IT |
Kindle Fire vs Archos 101 IT |
Motorola Xoom vs Archos 101 IT |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 101 IT |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 101 IT |
Archos 80 G9 vs Archos 101 IT |
Samsung Galaxy Tab vs Archos 101 IT |
Dell Streak 7 vs Archos 101 IT |
HTC Evo View 4G vs Archos 101 IT |
Acer Iconia W500 vs Archos 101 IT |
, muốn thử 1 con xem thế nào(4.675 ngày trước)