Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 1,5
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Dell Streak (6 ý kiến)
mrvinhnhansu121cKiểu dáng đẹp hơn, bàn phím cũng đẹp, thiết kế trang nhã, xài cũng bền(3.830 ngày trước)
vinhsuphu88giá rẻ phù hợp với mọi người,mượt mà ((3.885 ngày trước)
luanlovely6giá rẻ phù hợp với mọi người,mượt mà(3.973 ngày trước)
hoacodonKiểu dáng đẹp hơn, bàn phím cũng đẹp, thiết kế trang nhã, xài cũng bền(4.047 ngày trước)
vothiminhThiết kế màn hình cảm ứng liền sử dụng tiện hơn(4.454 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Cấu hình tốt dùng ổn định nhiều chức năng(4.483 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Tablet P (3 ý kiến)
hakute6giá rẻ phù hợp với người Việt Nam(3.866 ngày trước)
mrvinhnhansu21Cấu hình tốt dùng ổn định nhiều chức năng(3.883 ngày trước)
mrvinhnhansuCấu hình tốt dùng ổn định nhiều chức năng(3.884 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 256MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet đại diện cho Dell Streak | vs | Sony Tablet P (SGPT211) (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 4GB Flash Driver, 5.5 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Sony Tablet P | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Dell | vs | Sony | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | LED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 5 inch | vs | 5.5 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | XGA (480 x 800) | vs | LCD (1024 x 480) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm Snapdragon QSD8250 | vs | NVIDIA Tegra 2 dual-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | 1MB L2 cache | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | SD RAM | vs | DDRIII 1333Mhz | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 256MB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 4GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g | vs | • IEEE 802.11b/g/n • WLAN | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth 2.1 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | 2in1 Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Gọi điện thông qua khe cắm SIM | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 1530 mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 7.5 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.22 | vs | 0.37 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 152 x 79.1 x 10 mm | vs | Opened: 180x14x158 mm, Closed: 180x26x79 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Dell Streak vs ViewSonic G-Tablet |
Dell Streak vs HTC Flyer |
Dell Streak vs Archos 101 IT |
Dell Streak vs Archos 70 IT |
Dell Streak vs Optimus Pad |
Dell Streak vs Sony Tablet S |
Dell Streak vs Apple Ipad 2 |
Dell Streak vs Apple iPad |
Dell Streak vs HP TouchPad |
Dell Streak vs Samsung 700T |
Dell Streak vs IdeaPad K1 |
Dell Streak vs IdeaPad A1 |
Dell Streak vs Regza AT700 |
Dell Streak vs ViewSonic VB734 |
Dell Streak vs Acer Iconia Tab A501 |
Dell Streak vs ViewSonic VB734 Pro |
Dell Streak vs Toshiba Regza AT200 |
Dell Streak vs Acer Iconia Tab W501 |
Dell Streak vs Asus Transformer Pad TF300 |
Dell Streak vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 7.7 vs Dell Streak |
Galaxy Tab 8.9 vs Dell Streak |
Galaxy Tab 10.1v vs Dell Streak |
Galaxy Tab 10.1 vs Dell Streak |
P1000 Galaxy Tab vs Dell Streak |
FPT Tablet vs Dell Streak |
Kindle Fire vs Dell Streak |
Blackberry Playbook vs Dell Streak |
Motorola Xoom vs Dell Streak |
Acer Iconia Tab A500 vs Dell Streak |
Asus Eee Pad Transformer vs Dell Streak |
Archos 80 G9 vs Dell Streak |
Samsung Galaxy Tab vs Dell Streak |
Dell Streak 7 vs Dell Streak |
HTC Evo View 4G vs Dell Streak |
Acer Iconia W500 vs Dell Streak |
Sony Tablet P vs Samsung Series 5 Hybrid PC |
Sony Tablet P vs Toshiba Regza AT830 |
Sony Tablet P vs Acer Iconia W700 |
Sony Tablet P vs Acer Iconia W510 |
Sony Tablet P vs Asus Transformer Book |
Sony Tablet P vs Asus Tablet 600 |
Sony Tablet P vs Asus Tablet 810 |
Sony Tablet P vs Google Nexus 7 |
Sony Tablet P vs Acer Iconia Tab A511 |
Sony Tablet P vs Dell Latitude 10 |
Sony Tablet P vs Microsoft Surface |
Sony Tablet P vs Sony SGP-T111 |
Sony Tablet P vs BiPad New |
Sony Tablet P vs Sony Xperia Tablet S |
Sony Tablet P vs Apple Ipad 3 |
Sony Tablet P vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony Tablet P vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Tablet P vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony Tablet P vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony Tablet P vs Apple iPad Mini |
Sony Tablet P vs Apple Ipad 4 |
Sony Tablet P vs Apple Ipad 5 |
Sony Tablet P vs FPT Tablet HD |
Sony Tablet P vs FPT Tablet II |
Sony Tablet P vs Galaxy Tab 3 7inch |
Sony Tablet P vs Sony Xperia Tablet Z |
Sony Tablet S vs Sony Tablet P |
Asus Transformer Pad TF300 vs Sony Tablet P |
Acer Iconia Tab W501 vs Sony Tablet P |
Toshiba Regza AT200 vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 Pro vs Sony Tablet P |
Acer Iconia Tab A501 vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 vs Sony Tablet P |
Regza AT700 vs Sony Tablet P |
IdeaPad A1 vs Sony Tablet P |
IdeaPad K1 vs Sony Tablet P |
Samsung 700T vs Sony Tablet P |
HP TouchPad vs Sony Tablet P |
Apple iPad vs Sony Tablet P |
Apple Ipad 2 vs Sony Tablet P |
Optimus Pad vs Sony Tablet P |
Archos 70 IT vs Sony Tablet P |
Archos 101 IT vs Sony Tablet P |
HTC Flyer vs Sony Tablet P |
ViewSonic G-Tablet vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet P |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet P |
FPT Tablet vs Sony Tablet P |
Kindle Fire vs Sony Tablet P |
Archos 80 G9 vs Sony Tablet P |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Tablet P |
Dell Streak 7 vs Sony Tablet P |
Blackberry Playbook vs Sony Tablet P |
Motorola Xoom vs Sony Tablet P |
HTC Evo View 4G vs Sony Tablet P |
Acer Iconia Tab A500 vs Sony Tablet P |
Acer Iconia W500 vs Sony Tablet P |
Asus Eee Pad Transformer vs Sony Tablet P |