Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Streak hay Apple Ipad 3, Dell Streak vs Apple Ipad 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Streak hay Apple Ipad 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 256MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - White
Giá: 19.990.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - Black
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular Model - Black
Giá: 13.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi Model - Black
Giá: 13.500.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - Black
Giá: 17.690.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - White
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Dell Streak (3 ý kiến)
tramlikeMáy đẹp, cấu hình cao hơn và nhẹ hơn(3.739 ngày trước)
nguyenvangiau07thiết kế gọn tính năng đa dạng giả cả hợp lý để sử dụng(3.944 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá tốt,nhiều chức năng,dễ sử dụng(4.386 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple Ipad 3 (13 ý kiến)
thuan_tvLoa ngoài tốt so với một thiết bị đi dộng(3.174 ngày trước)
hcm_hotv_vatgiaCảm ứng mượt nhạy sử dụng dễ dàng(3.240 ngày trước)
nijn12màn hình to chạy mượt,nhẹ,im,tốt(3.615 ngày trước)
hunglelaemthiết kế sang trọng, thông số kỹ thuật cao hơn, cảm ứng nhay, lướt web nhanh(3.626 ngày trước)
lghfurnitureMàn hình là thay đổi lớn và là điểm mạnh nhất của iPad 3(3.793 ngày trước)
hakute6cứ cấu hình mới thì fai mua cho nó hợp thời đại thôi(3.871 ngày trước)
hoccodon6xài vẫn ngon hơn,chất lượng tốt(3.916 ngày trước)
congtybfcsản phẩm dell chưa thấy bao giờ, chắc tuyệt chủng rồi .(3.954 ngày trước)
luanlovely6cấu hình của nó tốt, độ phân giải nó cao(4.010 ngày trước)
hoacodonlà nhất rồi tiền nào của nấy thôi(4.020 ngày trước)
hatrangtravel_ntTôi chọn Apple Ipad 3 muốn sử dụng nó ntn vì tôi đã có Dell(4.044 ngày trước)
longle11Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)(4.342 ngày trước)
Best_Creditmàn hình rực rỡ hơn
thông mình hơn
pin dung lượng lâu(4.374 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 256MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet
đại diện cho
Dell Streak
vsApple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular Model - Black
đại diện cho
Apple Ipad 3
T
Hãng sản xuất (Manufacture)DellvsAppleHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)5 inchvs9.7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)XGA (480 x 800)vs2048 x 1536Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Qualcomm Snapdragon QSD8250vsApple A5X (dual core)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)SD RAMvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)256MBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)SSDvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX543MP4GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
• 4G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)2in1 Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácGọi điện thông qua khe cắm SIMvs- Display

Retina display
9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology
2048-by-1536-pixel resolution at 264 pixels per inch (ppi)
Fingerprint-resistant oleophobic coating
Support for display of multiple languages and characters simultaneousl

- Cameras, Photos, and Video Recording

5-megapixel iSight camera
Autofocus
Tap to focus
Face detection in still images
Video recording, HD (1080p) up to 30 frames per second with audio
Video stabilization
FaceTime camera with VGA-quality photos and video at up to 30 frames per second

- Photo and video geotagging

Audio Playback
Frequency response: 20Hz to 20,000Hz
Audio formats supported: HE-AAC (V1 and V2), AAC (8 to 320 Kbps), Protected AAC (from iTunes Store), MP3 (8 to 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (formats 2, 3, and 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+), Apple Lossless, AIFF, and WAV
User-configurable maximum volume limit
Dolby Digital 5.1 surround sound pass-through with Apple Digital AV Adapter (sold separately)

- TV and Video

AirPlay mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p
AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p
Video mirroring and video out support: Up to 1080p with Apple Digital AV Adapter or Apple VGA Adapter (adapters sold separately)
Video out support at 576p and 480p with Apple Component AV Cable; 576i and 480i with Apple Composite AV Cable (cables sold separately)
Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format
Mail Attachment Support

Viewable document types: .jpg, .tiff, .gif (images); .doc and .docx (Microsoft Word); .htm and .html (web pages); .key (Keynote); .numbers (Numbers); .pages (Pages); .pdf (Preview and Adobe Acrobat); .ppt and .pptx (Microsoft PowerPoint); .txt (text); .rtf (rich text format); .vcf (contact information); .xls and .xlsx (Microsoft Excel)

- Wi-Fi + 4G for AT&T

LTE (700, 2100 MHz)2; UMTS/HSPA/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Data only3

- Wi-Fi + 4G for Verizon

LTE (700 MHz)2; CDMA EV-DO Rev. A (800, 1900 MHz); UMTS/HSPA/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Data only3
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v1.6 (Donut)vsiOS 5Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 1530 mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs10Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.22vs0.66Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 152 x 79.1 x 10 mmvs241.2 x 185.7 x 9.4 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ