Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Star II DUOS hay Metro 3752, Star II DUOS vs Metro 3752

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Star II DUOS hay Metro 3752 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung C6712 Star II DUOS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung C3750 (Samsung Metro 3752)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Star II DUOS (4 ý kiến)
luanlovely6trang bị nguồn năng lượng pin dồi dào với khả năng duy trì hoạt động(3.694 ngày trước)
dailydaumo1Một sản phẩm khẳng định đẳng cấp(4.280 ngày trước)
lamthemheBa phím cứng cơ bản khá lớn và thoải mái khi sử dụng.pin rất khỏe- Giá rẻ.
- Thiết kế dễ nhìn.
- Nhiều tính năng.
- Màn hình cảm ứng điện dung.(4.582 ngày trước)
vanthiet1980Màn hình rộng vào web thì tuyệt đấy(4.680 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Metro 3752 (1 ý kiến)
hoccodon6cầm trên tay cứng cáp, kết hợp bàn phím cứng soạn hỗ trợ soạn thảo cực tốt(3.705 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung C6712 Star II DUOS
đại diện cho
Star II DUOS
vsSamsung C3750 (Samsung Metro 3752)
đại diện cho
Metro 3752
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong30MBvs37MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Facebook, Twitter
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Accelerometer sensor
- TouchWiz 3.0 UI
vs- SNS integration
- Google Search
- Stereo FM radio with RDS, FM recording
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 800mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs11giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs89gTrọng lượng
Kích thướcvs98 x 49 x 15.4 mmKích thước
D

Đối thủ