Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Star II DUOS hay KP502 Cookie, Star II DUOS vs KP502 Cookie

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Star II DUOS hay KP502 Cookie đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung C6712 Star II DUOS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG KP502
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Star II DUOS (5 ý kiến)
tramliketốc độ nhỉnh hơn,giá cả hợp lí hơn,thông dụng hơn(3.570 ngày trước)
dailydaumo1Đẹp hơn, màu sắc dễ thương hơn, sang trọng hơn và có thể kết nối mạng(4.199 ngày trước)
lan130Một sản phẩm khẳng định đẳng cấp(4.205 ngày trước)
anhbi06màn hình đẹp, trọng lượng nhẹ, máy mỏng, Star II DUOS ít bị lỗi(4.515 ngày trước)
bihaStar II DUOS bóng mượt nhìn sang hơn, chất lượng âm thanh nghe gọi hơi nhỏ(4.520 ngày trước)
Ý kiến của người chọn KP502 Cookie (2 ý kiến)
hoccodon6cấu hình mạnh mẽ giá cả hợp lý(3.680 ngày trước)
luanlovely6Công nghệ cảm ứng mượt mà, màn hình rõ nét với độ phân giải cao(3.681 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung C6712 Star II DUOS
đại diện cho
Star II DUOS
vsLG KP502
đại diện cho
KP502 Cookie
H
Hãng sản xuấtSamsungvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvs240 x 440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong30MBvs48MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Facebook, Twitter
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Accelerometer sensor
- TouchWiz 3.0 UI
vs- Flash UI
- Handwriting recognition
- MP3/WMA/AAC player
- MP4 video player
- Organizer
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Po 900 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs350giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Hồng
• Trắng
• Đen
• Nâu cafe
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs89gTrọng lượng
Kích thướcvs106.5 x 55.4 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ