Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Star II hay Samsung B7722, Samsung Star II vs Samsung B7722

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Star II hay Samsung B7722 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung S5260 Star II White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung S5260 Star II Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung B7722
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Star II (3 ý kiến)
dailydaumo1rẻ hơn, cấu hình ngon hơn, ứng dụng gần như nhau(4.280 ngày trước)
laptopkimcuongMáy nhiều người dùng và đẹp nữa(4.566 ngày trước)
thampham189Samsung Star II có giá rẻ hơn, thiết kế đẹp mắt(4.644 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung B7722 (1 ý kiến)
hoccodon6chất lượng tốt hơn, thương hiệu hơn, dùng thích hơn(3.657 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung S5260 Star II Black
đại diện cho
Samsung Star II
vsSamsung B7722
đại diện cho
Samsung B7722
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvs240 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong30MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Facebook, Twitter
- Gtalk, AIM, Facebook chat, Yahoo IM
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Accelerometer sensor
- TouchWiz 3.0 UI
vs-Stereo FM radio with RDS, FM recordingTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs420giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng94gvs112gTrọng lượng
Kích thước107.5 x 54 x 12.4 mmvs113.5 x 55.5 x 14.3 mmKích thước
D

Đối thủ