Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony NEX-C3K/S (1 ý kiến)
lan130Sony NEX-C3K/S có giá rẻ hơn nhưng độ phân giải lớn rất đáng để sở hữu(4.362 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax Q (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha NEX-C3K/S (18-55mm F3.5-5.6 OSS) Lens Kit đại diện cho Sony NEX-C3K/S | vs | Pentax Q Body đại diện cho Pentax Q | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Pentax | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Single Lens Kit | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2 Megapixel | vs | 12.4 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | vs | Loại khác | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | AUTO (ISO200-1600), lựa chọn ISO200 đến 12800 | vs | Auto, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4912x3264 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 27mm-82.5mm | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/3.5 - 5.6 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 đến 30 giây, Bulb | vs | 30 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • DNG • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | • In-camera HDR • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | SEL1855 | vs | Lens Pentax SMC 8.5mm F1.9 | Ống kính theo máy | |||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 109.6 x 60.0 x 33.0mm | vs | 98 x 57 x 31 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 225g | vs | 185g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-P1 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-C3K/S vs Sony NEX-7 |
Sony NEX-C3K/S vs Nikon J1 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-PM1 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-PL1 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-PL1s |
Sony NEX-C3K/S vs Panasonic DMC-GF1 |
Sony NEX-C3K/S vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony NEX-C3K/S vs Samsung NX210 |
Sony NEX-C3K/S vs Sony A35 |
Sony NEX-C3K/S vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-C3K/S vs Leica M-Monochrom |
Sony NEX-C3K/S vs Canon 650D |
Nikon V1 vs Sony NEX-C3K/S |
Sony NEX-C3 vs Sony NEX-C3K/S |