Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony NEX-C3K/S (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon 650D (3 ý kiến)
cuongjonstone123Tốc độ đáp ứng rất cao ngay cả khi bộ nhớ đệm đầy(4.075 ngày trước)
blinkCanon 650D dòng chuyên nghiệp, qua video full hd, điểm ảnh lớn hơn(4.278 ngày trước)
lan130Thương hiệu gắn liền với chất lượng tốt(4.362 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha NEX-C3K/S (18-55mm F3.5-5.6 OSS) Lens Kit đại diện cho Sony NEX-C3K/S | vs | Canon EOS 650D (EOS Rebel T4i / EOS Kiss X6i) Body đại diện cho Canon 650D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Single Lens Kit | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | vs | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | AUTO (ISO200-1600), lựa chọn ISO200 đến 12800 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4912x3264 | vs | 5184 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 27mm-82.5mm | vs | 1.6× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/3.5 - 5.6 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 đến 30 giây, Bulb | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | • Face detection • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Touch-screen | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | SEL1855 | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 109.6 x 60.0 x 33.0mm | vs | 133 x 100 x 79 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 225g | vs | 575g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-P1 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-C3K/S vs Sony NEX-7 |
Sony NEX-C3K/S vs Nikon J1 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-PM1 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-PL1 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-PL1s |
Sony NEX-C3K/S vs Panasonic DMC-GF1 |
Sony NEX-C3K/S vs Pentax Q |
Sony NEX-C3K/S vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony NEX-C3K/S vs Samsung NX210 |
Sony NEX-C3K/S vs Sony A35 |
Sony NEX-C3K/S vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-C3K/S vs Leica M-Monochrom |
Nikon V1 vs Sony NEX-C3K/S |
Sony NEX-C3 vs Sony NEX-C3K/S |
Canon 650D vs Nikon D400 |
Canon 650D vs Canon 20D |
Canon 650D vs Canon EOS-M |
Canon 650D vs Pentax K-5 IIs |
Canon 650D vs Pentax K-5 II |
Canon 650D vs Sony SLT-A99 |
Canon 650D vs Nikon D600 |
Canon 650D vs Canon EOS 6D |
Canon 650D vs Panasonic DMC-GH3 |
Leica M-Monochrom vs Canon 650D |
Sony NEX-F3 vs Canon 650D |
Sony A37 vs Canon 650D |
Pentax K-30 vs Canon 650D |
Sony A35 vs Canon 650D |
Canon 50D vs Canon 650D |
Olympus OM-D E-M5 vs Canon 650D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon 650D |
Sony A57 vs Canon 650D |
Panasonic DMC-GF5 vs Canon 650D |
Canon 60Da vs Canon 650D |
Panasonic DMC-GF1 vs Canon 650D |
Olympus E-PL1s vs Canon 650D |
Olympus E-PL1 vs Canon 650D |
Olympus E-PM1 vs Canon 650D |
Nikon J1 vs Canon 650D |
Sony NEX-7 vs Canon 650D |
Olympus E-P2 vs Canon 650D |
Olympus E-P1 vs Canon 650D |
Nikon D3200 vs Canon 650D |
Sony A33 vs Canon 650D |
Konica 7D vs Canon 650D |
Canon 7D vs Canon 650D |
Nikon D7000 vs Canon 650D |
Sony A77 vs Canon 650D |
Pentax K-5 vs Canon 650D |
Nikon D5100 vs Canon 650D |
Canon 60D vs Canon 650D |