Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D200 hay Sigma SD15, Nikon D200 vs Sigma SD15

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D200 hay Sigma SD15 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D200 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D200 (18-70mm F3.5-4.5 G) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sigma SD15 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sigma SD15 (18-50mm F2.8-4.5 DC OS HSM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D200 (4 ý kiến)
duygoadesigntốc độ bắt hinh nhanh hơn..hinh anh căng rõ rang(4.139 ngày trước)
PhatTaiPhatTaicai nay xai duoc roi, mua cai kia phi tien qua(4.561 ngày trước)
kootaikiểu dáng thì giống nhau nhưng cái này cho ảnh đẹponơn(4.563 ngày trước)
dungshopNikon D200 trông pro hơn, thương hiệu nổi tiếng hơn(4.742 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sigma SD15 (2 ý kiến)
sanphamhinhhang_02cấu hình cao mà giá thành lại rẻ hơn chứ(3.365 ngày trước)
capitangiá cả phải chăng cho người sử dụng(3.665 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D200 Body
đại diện cho
Nikon D200
vsSigma SD15 Body
đại diện cho
Sigma SD15
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsSigmaHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.2 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsAPS-C (20.7 x 13.8 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)100 - 1600 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (up to 3200 as boost)vs• Auto (100-200) • Auto with flash (100-400) • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • (50 and 3200 with extended mode)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3840×2400vs2640 x 1760Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Depends On LensvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Depends On LensvsF4-F11Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30s - 1/8,000svs• 30sec - 1/4000 sec • 2 mins - 1/4000 sec in extended modeTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Videovs1080pChế độ quay Video
Tính năngvsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• AA
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Đang chờ cập nhật
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)152 x 113 x 75 mmvs114 x 107 x 80,5 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera830gvs679gTrọng lượng Camera
WebsitevsLịch ngày, lịch thứ. Đồng hồ 24h. Độ chịu nước 50m.Website

Đối thủ