Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D200 (4 ý kiến)
duygoadesigntốc độ bắt hinh nhanh hơn..hinh anh căng rõ rang(4.139 ngày trước)
PhatTaiPhatTaicai nay xai duoc roi, mua cai kia phi tien qua(4.561 ngày trước)
kootaikiểu dáng thì giống nhau nhưng cái này cho ảnh đẹponơn(4.563 ngày trước)
dungshopNikon D200 trông pro hơn, thương hiệu nổi tiếng hơn(4.742 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sigma SD15 (2 ý kiến)
sanphamhinhhang_02cấu hình cao mà giá thành lại rẻ hơn chứ(3.365 ngày trước)
capitangiá cả phải chăng cho người sử dụng(3.665 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D200 Body đại diện cho Nikon D200 | vs | Sigma SD15 Body đại diện cho Sigma SD15 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Sigma | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.2 Megapixel | vs | 14 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | vs | APS-C (20.7 x 13.8 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CCD | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 100 - 1600 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (up to 3200 as boost) | vs | • Auto (100-200) • Auto with flash (100-400) • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • (50 and 3200 with extended mode) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3840×2400 | vs | 2640 x 1760 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Depends On Lens | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Depends On Lens | vs | F4-F11 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30s - 1/8,000s | vs | • 30sec - 1/4000 sec • 2 mins - 1/4000 sec in extended mode | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | 1080p | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • AA • Lithium-Ion (Li-Ion) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Đang chờ cập nhật | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 152 x 113 x 75 mm | vs | 114 x 107 x 80,5 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 830g | vs | 679g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Lịch ngày, lịch thứ. Đồng hồ 24h. Độ chịu nước 50m. | Website |