Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Asus Zenfone 2 ZE550ML (5 ý kiến)

Bibabibo16cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.414 ngày trước)

bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.414 ngày trước)

nijianhapkhauwifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.449 ngày trước)

phimtoancauGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.460 ngày trước)

xedienxinGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.473 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Note 5 Duos (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Zenfone 2 ZE550ML Osmium Black đại diện cho Asus Zenfone 2 ZE550ML | vs | Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-N9200) 64GB White Pearl đại diện cho Galaxy Note 5 Duos | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.8 GHz Quad-core | vs | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz qu | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR G6430 | vs | Mali-T760MP8 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 2560 x 1440pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 64GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 4GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dual-LED (dual tone) flash
- 5GB free lifetime ASUS WebStorage - MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | vs | - Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Photo/video editor - Document editor - Fingerprint sensor (PayPal certified) - S Pen stylus | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3000mAh | vs | Li-Po 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 170g | vs | 171g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 152.5 x 77.2 x 10.9 mm | vs | 153.2 x 76.1 x 7.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Asus PadFone S | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Samsung Galaxy S4 Mini LTE | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Asus Zenfone Selfie ZD551KL | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs HTC Desire 820G+ Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone 2 ZE551ML | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone 2E | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone Max ZC550KL | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone 2 Deluxe ZE551ML | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone 2 Laser ZE500KL | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone 2 Laser ZE601KL | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone 2 Laser ZE550KL | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone 2 Laser ZE500KG | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone Go ZC500TG | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 3 vs Asus Zenfone 2 ZE550ML | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone 2 ZE550ML | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 6 vs Asus Zenfone 2 ZE550ML | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Asus Zenfone 2 ZE550ML | ![]() | ![]() |
HTC One M8s vs Asus Zenfone 2 ZE550ML | ![]() | ![]() |
LG G2 Lite vs Asus Zenfone 2 ZE550ML | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Asus Zenfone 2 ZE550ML | ![]() | ![]() |
LG G2 vs Asus Zenfone 2 ZE550ML | ![]() | ![]() |
HTC Desire 610 vs Asus Zenfone 2 ZE550ML | ![]() | ![]() |
HTC Desire 816 vs Asus Zenfone 2 ZE550ML | ![]() | ![]() |
HTC Desire 620G Dual Sim vs Asus Zenfone 2 ZE550ML | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 vs Asus Zenfone 2 ZE550ML | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Note 5 Duos vs Galaxy A8 Duos |
![]() | ![]() | Galaxy Note 5 Duos vs Zenfone Go ZC500TG |
![]() | ![]() | Galaxy Note 5 Duos vs Honor 4A |
![]() | ![]() | Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 |
![]() | ![]() | Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 Compact |
![]() | ![]() | Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 Premium |
![]() | ![]() | Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 Dual |
![]() | ![]() | Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 Premium Dual |
![]() | ![]() | Galaxy Note 5 Duos vs Galaxy J1 Ace |
![]() | ![]() | Galaxy S6 Edge Plus Duos vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | Zenfone Max ZC550KL vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | HTC One (E8) Dual Sim vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | iPhone 6 Plus vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | iPhone 6 vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | Zenfone 2 Laser ZE500KG vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | Zenfone 2 Laser ZE550KL vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | Zenfone 2 Laser ZE601KL vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | Zenfone 2 Laser ZE500KL vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | Zenfone 2 Deluxe ZE551ML vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | Zenfone 2E vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | Zenfone 2 ZE551ML vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | Zenfone 2 vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy Note 5 Duos |