Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Asus Zenfone 2 ZE550ML (3 ý kiến)
Bibabibo16cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.150 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.150 ngày trước)
LanHuong1989Asus Zenfone 2 ZE550ML thiết kế đẹp, sang trọng.(3.373 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus PadFone S (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Zenfone 2 ZE550ML Osmium Black đại diện cho Asus Zenfone 2 ZE550ML | vs | Asus PadFone S PF500KL 64GB Phablet White đại diện cho Asus PadFone S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.8 GHz Quad-core | vs | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0 (Lollipop) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR G6430 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1920 x 1200pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 64GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dual-LED (dual tone) flash
- 5GB free lifetime ASUS WebStorage - MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- ASUS WebStorage (50 GB storage) - MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3000mAh | vs | Li-Po 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 22 giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 530giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 170g | vs | 150g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 152.5 x 77.2 x 10.9 mm | vs | 143.4 x 72.5 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Samsung Galaxy S4 Mini LTE |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Asus Zenfone Selfie ZD551KL |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs HTC Desire 820G+ Dual Sim |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone 2 ZE551ML |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone 2E |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone Max ZC550KL |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone 2 Deluxe ZE551ML |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone 2 Laser ZE500KL |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone 2 Laser ZE601KL |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone 2 Laser ZE550KL |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone 2 Laser ZE500KG |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Galaxy Note 5 Duos |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone Go ZC500TG |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Honor 4A |
Asus Zenfone 3 vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
Asus Zenfone 6 vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
HTC One M8s vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
LG G2 Lite vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
HTC One M8 vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
LG G2 vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
HTC Desire 610 vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
HTC Desire 816 vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
HTC Desire 620G Dual Sim vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
Zenfone 2 vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |