Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Smart (5 ý kiến)

hoacodonđẹp và thời trang hơn, thiết kế đơn giản mà đẹp. Nhiều tính năng hơn(4.152 ngày trước)

lan130Nếu bạn nào mê thời trang thì nên chọn em này, nhìn rất sành điệu. Nhưng nên mua thêm 1 cục pin dự phòng(4.471 ngày trước)

KootajCaj nay choj game thj cung tam thoj(4.785 ngày trước)

phamnhatcuongmẫu mã HTC vẫn tốt hơn nhiều, lại rẻ hơn(4.899 ngày trước)

vienthinhhtc xai tot hon. nhin nam tinh hon(4.905 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Iconia Smart (11 ý kiến)

shopngoctram69cái này nhiều người chọn hơn nhưng tôi thì không(3.718 ngày trước)

muahangonlinehc320thiết kế bo vuông đẹp mạnh mẽ cùng màn hình cảm ứng to(3.769 ngày trước)

luanlovely6giá rẻ hơn mà trông còn hoành tráng nữa chứ.(3.854 ngày trước)

hoccodon6kiểu dáng đẹp hơn và nhỏ gọn hơn(3.883 ngày trước)

phungsangautoMàn hình lớn, cảm ứng nhạy, tốc độ nhanh(3.910 ngày trước)

vuanhthiephuu ich hon, đáng mua hơn, tốt hơn(4.580 ngày trước)

laptopkimcuongsử dụng tốt hơn, giá thành hợp lý(4.754 ngày trước)

heart2501Iconia Smart là một chiếc điện thoại có mẫu mã khá bắt mắt, màn hình rộng rất thích hợp cho việc xem phim và chơi game, ngoài ra tốc độ kết nối cũng nhanh, pin cũng bền, bộ vi xử lý cũng khá nhanh nhậy, tích hợp nhiều tính năng cơ bản của một chiếc điện thoại thời trang.(4.805 ngày trước)
Mở rộng

nguyenvanminh8634kha nang su dung tot hon noi chung là hơn đứt smart(4.807 ngày trước)

vumobihơn hẳn về cấu hình phần cưng riêng về phần mềm thì icoina con vượt chội với hệ điều hành android.(4.880 ngày trước)

hachi2606Thiết kế thời trang, màn hình siêu dài cho phép xem video màn ảnh rộng đầy đủ. Hệ điều hành Android 2.3.2 Gingerbread. Bộ vi xử lý 1GHz Snapdragon, tích hợp Flash 10.1 cho phép lướt web tốt hơn, hỗ trợ đàm thoại video(4.880 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Smart đại diện cho HTC Smart | vs | Acer Iconia Smart Phablet đại diện cho Iconia Smart | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8255-1 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 4.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 1024pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Mini USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Hỗ trợ màn hình ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - 3.5 mm audio jack
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Sense UI | vs | - SNS integration
- HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Stereo FM radio with RDS - Dolby Mobile sound enhancement - Acer UI 4.2 - Accelerometer sensor for auto-rotate - Touch-sensitive controls - Six-axis gyro sensor - Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch input method | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1100mAh | vs | Li-Po 1500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 108g | vs | 185g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 104 x 55 x 12.8 mm | vs | 141.7 x 64.5 x 13.6 mm | Kích thước | |||||
D |