Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Freestyle (1 ý kiến)
lan130HTC Freestyle sang trọng, tốc độ xử lý cao hơn, bộ nhớ trong lớn hơn(4.282 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Smart (7 ý kiến)
luanlovely6Máy mẫu mã đẹp, nghe nhạc cực hay(3.666 ngày trước)
hakute6có cấu hình đẹp hơn mượt hơn có kieu dang hien dai,thanh lich,sanh dieu(3.675 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế đẹp, nghe nhạc hay, cáp bền(3.685 ngày trước)
hoacodonThiết kế đẹp,cấu hình mạnh mẽ,màn hình cảm ứng rộng tiện(3.964 ngày trước)
evitcoKiểu dáng đẹp, giá thành họp lí so với ứng dụng(4.274 ngày trước)
yenyen7492HTC Smart Có nhiều tính năng hơn HTC Freestyle(4.460 ngày trước)
dacaocap_clĐẹp hơn. giao diện hợp lý, lạ. Cảm ứng nhạy hơn(4.483 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Freestyle đại diện cho HTC Freestyle | vs | HTC Smart đại diện cho HTC Smart | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Brew Mobile Platform | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 262144 màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Mini USB | vs | • Mini USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Hỗ trợ màn hình ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Sense UI | vs | - 3.5 mm audio jack
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Sense UI | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 1100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 128g | vs | 108g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106.7 x 55.9 x 12.7 mm | vs | 104 x 55 x 12.8 mm | Kích thước | |||||
D |