Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia Z3+ hay Samsung Galaxy A8, Xperia Z3+ vs Samsung Galaxy A8

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia Z3+ hay Samsung Galaxy A8 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy A8 (SM-A800F) 16GB Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy A8 (SM-A800F) 16GB Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy A8 (SM-A800F) 16GB Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia Z3+ (2 ý kiến)
huongtra2015Xperia Z3+ nghe nhạc sướng, ko hổ là nữ hoàng âm nhạc(3.180 ngày trước)
LanHuong1989Xperia Z3+ thiết kế đẹp và sắc nét hơn.(3.317 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy A8 (4 ý kiến)
hamishopMột SoC tầm trung trên bao gồm bốn lõi CPU ARM Cortex-A53 tốc độ 1.7 GHz, bốn thêm ARM lõi Cortex-A53 tốc độ 1.0GHz(3.038 ngày trước)
muanhanh247Samsung sẽ áp dụng công nghệ hỗ trợ sạc nhanh cho A8(3.060 ngày trước)
shophuong87Samsung Galaxy A8 thiết kế đẹp, mỏng, nhẹ.(3.151 ngày trước)
tuanhoangdigitalSamsung Galaxy A8 dễ sử dụng, dễ thay thế lịnh kiện, dễ bảo trì, chụp ảnh sắc nét, màu sắc trung thực, sống động(3.181 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy A8 (SM-A800F) 16GB Pearl White
đại diện cho
Xperia Z3+
vs
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)vsChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau16MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsBộ nhớ trong
RAM2GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vsTính năng
Tính năng khác- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vsMạng
P
PinLi-Ion 3050mAhvsPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vsMàu
Trọng lượng151gvsTrọng lượng
Kích thước158 x 76.8 x 5.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ