Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia Z3+ hay Xperia Z4v, Xperia Z3+ vs Xperia Z4v

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia Z3+ hay Xperia Z4v đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xperia Z3+
( 0 người chọn )
vs
Xperia Z4v
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Xperia Z3+
Xperia Z4v

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia Z4v (Xperia Z4 E6508) Black for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z4v (Xperia Z4 E6508) White for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia Z3+ (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Xperia Z4v (1 ý kiến)
LanHuong1989Xperia Z4v là phiên bản cho nhà mạng của Mĩ.(3.446 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia Z4v (Xperia Z4 E6508) White for Verizon
đại diện cho
Xperia Z3+
vs
H
Hãng sản xuấtSonyvsHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.0 GHz Quad-core)vsChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 430vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1536 x 2560pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20.7MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvsBộ nhớ trong
RAM3GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vsTính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Wireless Charging (Qi/PMA-enabled)
- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.265 player
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
- Triluminos display
- X-Reality Engine
- IP68 certified - dust proof and water resistant over 1.5
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vsMạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsPin
Thời gian đàm thoại20giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ590giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vsMàu
Trọng lượng162gvsTrọng lượng
Kích thước144.4 x 72.3 x 8.7 mmvsKích thước
D

Đối thủ