Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 45.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony A33 (2 ý kiến)
hoccodon6chụp tốt hơn, nổi tiếng hơn Canon 5D(3.970 ngày trước)
nhadathanoi12345chọn sản phẩm sony thương hiệu đẳng cấp chất lượng(4.193 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 5D Mark III (5D X) (2 ý kiến)
heou1214Thiết kế dựa theo các quy định của Canon, phiên bản 2.0(3.161 ngày trước)
thienbao2011khử nhiễu khi chụp ở ISO cao, cho ảnh đẹp sắc nét, rõ ràng đến từng chi tiết cùng màu sắc sống động và trung thực đến không ngờ(3.201 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha SLT-A33 Body đại diện cho Sony A33 | vs | Canon EOS 5D Mark III (5D X) Body đại diện cho Canon 5D Mark III (5D X) | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.6 Megapixel | vs | 22.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto. ISO : 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Auto, 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as option | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4592 x 3056 | vs | 5760 x 3840 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 1× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 -1/4000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Đang chờ cập nhật | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124 x 92 x 85 mm | vs | 152 x 116 x 76 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 433g | vs | 950g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony A33 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony A33 vs Panasonic DMC-G3 |
Sony A33 vs Canon 60Da |
Sony A33 vs Sony A57 |
Sony A33 vs Sony A35 |
Sony A33 vs Canon 650D |
Sony A33 vs Panasonic DMC-GH3 |
Nikon D3100 vs Sony A33 |
Sony A55 vs Sony A33 |
Canon 550D vs Sony A33 |
Nikon D5100 vs Sony A33 |
Canon 1100D vs Sony A33 |
Sony A77 vs Sony A33 |
Canon 60D vs Sony A33 |
Canon 5D Mark II vs Sony A33 |
Canon 7D vs Sony A33 |
Canon 40D vs Sony A33 |
Sony NEX-5 vs Sony A33 |
Sony NEX-5K/S vs Sony A33 |
Sony NEX-5N vs Sony A33 |
Sony NEX-5N/B vs Sony A33 |
Sony NEX-5A/B vs Sony A33 |
Sony NEX-7 vs Sony A33 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon 50D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Pentax K-30 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon 650D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon EOS-M |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Sony SLT-A99 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D600 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Leica M Typ 240 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon EOS 6D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Panasonic DMC-GX7 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Panasonic DMC-G6 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D810 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D610 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Lumix DMC-GH4 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon 1 S1 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Fujifilm X-T1 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Sony A6000 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D7100 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Sony Alpha 7 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Alpha A7S |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Sony Alpha 7R |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon Df |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D4s |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Olympus OM-D E-M1 |
Samsung NX210 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D3200 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1D C vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 60Da vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 5D Mark II vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A57 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D800E vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D800 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 7D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D700 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D4 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1D Mark IV vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D7000 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D5100 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 550D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Pentax K-5 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 600D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony NEX-7 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Leica M9-P vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Leica M9 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Fujifilm X-Pro 1 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony NEX-5N vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony NEX-5N/B vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Panasonic DMC-GH2 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 5D Mark I vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Panasonic DMC-GF5 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1D Mark III vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Konica 7D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 60D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A77 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Leica Digilux 3 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1100D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A900 vs Canon 5D Mark III (5D X) |