Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 17 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Pentax K-5 Body đại diện cho Pentax K-5 | vs | Canon EOS 500D (EOS Rebel T1i / EOS Kiss X3) Body đại diện cho Canon 500D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Pentax | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.3 Megapixel | vs | 15.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.7 x 15.7 mm) | vs | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 100 - 12800 | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4928x3264 | vs | 4752 x 3168 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 - 30s | vs | 30 sec - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • DNG • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI • PictBridge | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 131 x 97 x 73 mm | vs | 129 x 98 x 62 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 750g | vs | 480g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Pentax K-5 vs Olympus E-P3 |
Pentax K-5 vs Sony A77 |
Pentax K-5 vs Nikon D7000 |
Pentax K-5 vs Canon 7D |
Pentax K-5 vs Canon 5D Mark II |
Pentax K-5 vs Nikon D3s |
Pentax K-5 vs Nikon D3x |
Pentax K-5 vs Nikon D700 |
Pentax K-5 vs Leica M9 |
Pentax K-5 vs Konica 7D |
Pentax K-5 vs Sony NEX-5N/B |
Pentax K-5 vs Sony NEX-5N |
Pentax K-5 vs Nikon D5000 |
Pentax K-5 vs Nikon D3000 |
Pentax K-5 vs Pentax K-x |
Pentax K-5 vs Fujifilm X100 |
Pentax K-5 vs Canon 1D X |
Pentax K-5 vs Nikon V1 |
Pentax K-5 vs Sony NEX-7 |
Pentax K-5 vs Nikon J1 |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GF2 |
Pentax K-5 vs Olympus E-PL3 |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GH2 |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GF3 |
Pentax K-5 vs Samsung NX100 |
Pentax K-5 vs Samsung NX200 |
Pentax K-5 vs Nikon D4 |
Pentax K-5 vs Nikon D800 |
Pentax K-5 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Pentax K-5 vs Nikon D800E |
Pentax K-5 vs Pentax K-01 |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GX1 |
Pentax K-5 vs Pentax K200D |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-G3 |
Pentax K-5 vs Samsung NX20 |
Pentax K-5 vs Canon 60Da |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GF5 |
Pentax K-5 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Pentax K-5 vs Olympus OM-D E-M5 |
Pentax K-5 vs Pentax K-30 |
Pentax K-5 vs Canon 650D |
Pentax K-5 vs Pentax K-5 IIs |
Pentax K-5 vs Pentax K-5 II |
Pentax K-5 vs Sony SLT-A99 |
Pentax K-5 vs Sony NEX-6 |
Pentax K-5 vs Nikon D600 |
Pentax K-5 vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 550D vs Pentax K-5 |
Nikon D3100 vs Pentax K-5 |
Nikon D90 vs Pentax K-5 |
Pentax K-R vs Pentax K-5 |
Sony A580 vs Pentax K-5 |
Sony A65 vs Pentax K-5 |
Sony A55 vs Pentax K-5 |
Canon 1100D vs Pentax K-5 |
Nikon D70s vs Pentax K-5 |
Nikon D80 vs Pentax K-5 |
Nikon D5100 vs Pentax K-5 |
Canon 600D vs Pentax K-5 |
Canon 60D vs Pentax K-5 |
Nikon D60 vs Pentax K-5 |
Canon 500D vs Pentax K-x |
Canon 500D vs Panasonic DMC-G10 |
Canon 500D vs Canon 50D |
Olympus E-P3 vs Canon 500D |
Pentax K-R vs Canon 500D |
Sony A580 vs Canon 500D |
Sony A65 vs Canon 500D |
Sony A55 vs Canon 500D |
Canon 1100D vs Canon 500D |
Nikon D70s vs Canon 500D |
Nikon D80 vs Canon 500D |
Nikon D5100 vs Canon 500D |
Canon 600D vs Canon 500D |
Canon 60D vs Canon 500D |
Nikon D60 vs Canon 500D |
Nikon D3100 vs Canon 500D |
Nikon D90 vs Canon 500D |
nhưng mà nó có 1 đặc điểm là
nếu bị dính nứoc(4.033 ngày trước)
nhưng mà nó có 1 đặc điểm là
nếu bị dính nứoc thì nó không chụp được nữa(4.437 ngày trước)
- Quay phim Full HD 1080p và 720p
- Độ nhạy ISO 100-3200 (mở rộng đến 12800)
- Tốc độ chụp 3.4 hình/giây, liên tục 170 hình JPEG
- LCD 3.0”, tính năng Live View.
- 9 điểm lấy nét tự động
- Chip xử lý DIGIC 4
- Hệ thống chống bụi cảm biến EOS Integrated Cleaning System(4.516 ngày trước)