Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D5100 (1 ý kiến)
lylycraftmay anh nho gon de su dung hinh anh sang chat luong hinh anh tot(4.372 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 500D (12 ý kiến)
shoptruclyphamđộ phân giải cao, pin sử dụng bền, tốc độ chụp ảnh nhanh đẹp hơn(3.646 ngày trước)
capitanBánh xe lăn điều khiển được làm mới, chế độ tự động sáng tạo hơn, đơn giản hóa các tùy chỉnh khi chụp ảnh.(3.695 ngày trước)
diana1rose15.1 MP Digital SLR Camera, chụp rõ nét và tiện loeij khi đi du lịch(3.900 ngày trước)
cuongjonstone123Máy ảnh Nikon D3s sử dụng thẻ nhớ CompactFlash(3.963 ngày trước)
anhtran992dòng canon tốt độ phân giải cao(4.008 ngày trước)
congtacvien4332nhin cai nay rat chuyen nghiep,toi thich no hon(4.014 ngày trước)
camvanhonggiaChụp hình chuyên nghiệp, ống kính rộng, độ nhạy và tự động chỉnh sáng tốt. hỗ trợ nhiều loại ống kính.(4.037 ngày trước)
hongducthinhdùng cái này cũng thích giá cả cũng hợp lý(4.209 ngày trước)
thuylienanhcái này nhẹ hơn, giá cả cũng không quá đắt(4.414 ngày trước)
thienddGiá cả vừa rẻ hơn, dùng lại tốt hơn nên mình chọn cái này.(4.476 ngày trước)
bitdanh500 D giá nhỉn nhưng thỏa đáng(4.669 ngày trước)
nhocranhChụp hình chuyên nghiệp, ống kính rộng, độ nhạy và tự động chỉnh sáng tốt. hỗ trợ nhiều loại ống kính. Nhiều chức năng. Hình ảnh rõ nét, tốc độ lấy nét nhanh, không bị rung hình(4.752 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D5100 Body đại diện cho Nikon D5100 | vs | Canon EOS 500D (EOS Rebel T1i / EOS Kiss X3) Body đại diện cho Canon 500D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2 Megapixel | vs | 15.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.7 mm) | vs | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 100- 6400 | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 1920×1080 | vs | 4752 x 3168 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 18-105 mm | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F=3.5-5.6 | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 30 sec - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • In-camera HDR • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI • PictBridge | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 128 x 97 x 79 mm | vs | 129 x 98 x 62 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 560g | vs | 480g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Nikon D5100 vs Nikon D80 |
Nikon D5100 vs Nikon D70s |
Nikon D5100 vs Canon 1100D |
Nikon D5100 vs Sony A55 |
Nikon D5100 vs Sony A65 |
Nikon D5100 vs Sony A580 |
Nikon D5100 vs Pentax K-R |
Nikon D5100 vs Pentax K-5 |
Nikon D5100 vs Olympus E-P3 |
Nikon D5100 vs Sony A900 |
Nikon D5100 vs Sony A77 |
Nikon D5100 vs Nikon D7000 |
Nikon D5100 vs Canon 7D |
Nikon D5100 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D5100 vs Nikon D3s |
Nikon D5100 vs Nikon D3x |
Nikon D5100 vs Nikon D700 |
Nikon D5100 vs Leica M9 |
Nikon D5100 vs Konica 7D |
Nikon D5100 vs Sony NEX-5N/B |
Nikon D5100 vs Nikon D5000 |
Nikon D5100 vs Nikon D3000 |
Nikon D5100 vs Fujifilm X100 |
Nikon D5100 vs Canon 1D X |
Nikon D5100 vs Nikon V1 |
Nikon D5100 vs Olympus E-P1 |
Nikon D5100 vs Olympus E-P2 |
Nikon D5100 vs Sony NEX-7 |
Nikon D5100 vs Nikon J1 |
Nikon D5100 vs Olympus E-PM1 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GF2 |
Nikon D5100 vs Olympus E-PL3 |
Nikon D5100 vs Sony A33 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GF3 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-G1 |
Nikon D5100 vs Samsung NX100 |
Nikon D5100 vs Nikon D4 |
Nikon D5100 vs Nikon D800 |
Nikon D5100 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D5100 vs Nikon D800E |
Nikon D5100 vs Pentax K-01 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GX1 |
Nikon D5100 vs Pentax K200D |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-G3 |
Nikon D5100 vs Samsung NX1000 |
Nikon D5100 vs Samsung NX20 |
Nikon D5100 vs Samsung NX210 |
Nikon D5100 vs Nikon D3200 |
Nikon D5100 vs Canon 1D C |
Nikon D5100 vs Canon 60Da |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GF5 |
Nikon D5100 vs Sony A57 |
Nikon D5100 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D5100 vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D5100 vs Canon 50D |
Nikon D5100 vs Sony A35 |
Nikon D5100 vs Pentax K-30 |
Nikon D5100 vs Sony A37 |
Nikon D5100 vs Sony NEX-F3 |
Nikon D5100 vs Canon 650D |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-G5 |
Nikon D5100 vs Canon EOS-M |
Nikon D5100 vs Fujifilm X-E1 |
Nikon D5100 vs Pentax K-5 IIs |
Nikon D5100 vs Pentax K-5 II |
Nikon D5100 vs Sony SLT-A99 |
Nikon D5100 vs Sony NEX-6 |
Nikon D5100 vs Nikon D600 |
Nikon D5100 vs Canon EOS 6D |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GH3 |
Nikon D5100 vs Olympus PEN E-PL5 |
Nikon D5100 vs Olympus PEN E-P5 |
Canon 550D vs Nikon D5100 |
Nikon D90 vs Nikon D5100 |
Nikon D3100 vs Nikon D5100 |
Canon 600D vs Nikon D5100 |
Canon 60D vs Nikon D5100 |
Nikon D60 vs Nikon D5100 |
Canon 500D vs Pentax K-x |
Canon 500D vs Panasonic DMC-G10 |
Canon 500D vs Canon 50D |
Olympus E-P3 vs Canon 500D |
Pentax K-5 vs Canon 500D |
Pentax K-R vs Canon 500D |
Sony A580 vs Canon 500D |
Sony A65 vs Canon 500D |
Sony A55 vs Canon 500D |
Canon 1100D vs Canon 500D |
Nikon D70s vs Canon 500D |
Nikon D80 vs Canon 500D |
Canon 600D vs Canon 500D |
Canon 60D vs Canon 500D |
Nikon D60 vs Canon 500D |
Nikon D3100 vs Canon 500D |
Nikon D90 vs Canon 500D |