Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D60 (4 ý kiến)
xedientotnhatNikon D60 cho trải nghiệm tuyệt vời hơn(3.707 ngày trước)
congtacvien4332san pham rat ben nen mua san pham nay nhe(4.015 ngày trước)
thuylienanhmáy Nikon D60 này dễ sử dụng hơn nhiều(4.414 ngày trước)
bihaNikon D60 lấy nét tốt, dễ canh ánh sáng, lấy nét đa điểm(4.634 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 500D (9 ý kiến)
capitanMáy cho chất lượng ảnh tốt hơn bằng bộ xử lý hình ảnh DIGIC 4 14 bit, tốc độ chụp ảnh 3,4 khung hình/giây, cảm biến 15,1 Megapixel, quay phim HD lên tới 1080p.(3.695 ngày trước)
luanlovely6Giá mềm,phù hợp với nhiều người,dùng chụp ảnh đi chơi chất lượng cũng rất tốt(3.960 ngày trước)
camvanhonggiaNếu bạn muốn một chiếc máy ảnh số dễ sử dụng và vừa túi tiền hơn thì hãy chọn D60,(4.037 ngày trước)
Thang_TuNếu bạn muốn một chiếc máy ảnh số dễ sử dụng và vừa túi tiền hơn thì hãy chọn D60, còn không thì Canon 500D là một chiếc máy ảnh chuyên dụng rất tuyệt với kiểu dạng đẹp, độ phân giải cao và màn hình phụ sẽ cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời.(4.406 ngày trước)
Mở rộng
lienachau141Canon 500D kiểu dáng đẹp, độ phân giải cao, hình ảnh sắc nét.(4.495 ngày trước)
trinhvietxanhCanon 500D nghe hấp dẫn đây! mua thôi!(4.694 ngày trước)
doandaclemáy này kiểu dáng đẹp, độ phân giải cao mà lại là sản phẩm có thương hiệu,(4.746 ngày trước)
peli710thuong hieu canon uy tin va noi tiengi(4.760 ngày trước)
Aston_MartinD60 với độ phân giải thấp, cùng ko có màn hình phụ sẽ k thể so đc với 500D với những tính năng hiện đại(4.764 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D60 Body đại diện cho Nikon D60 | vs | Canon EOS 500D (EOS Rebel T1i / EOS Kiss X3) Body đại diện cho Canon 500D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.2 Megapixel | vs | 15.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | vs | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CCD | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 100 200 400 800 1600 3200 equiv | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3872 x 2592 | vs | 4752 x 3168 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 sec - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | 1080p | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • In-camera raw conversion | vs | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output | vs | • USB • AV output • HDMI • PictBridge | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 126 x 94 x 64 mm | vs | 129 x 98 x 62 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 471g | vs | 480g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
Nikon D60 vs Canon 60D |
Nikon D60 vs Canon 600D |
Nikon D60 vs Nikon D5100 |
Nikon D60 vs Nikon D80 |
Nikon D60 vs Nikon D70s |
Nikon D60 vs Canon 1100D |
Nikon D60 vs Sony A55 |
Nikon D60 vs Sony A65 |
Nikon D60 vs Sony A580 |
Nikon D60 vs Pentax K-R |
Nikon D60 vs Pentax K-5 |
Nikon D60 vs Olympus E-P3 |
Nikon D60 vs Nikon D3000 |
Nikon D60 vs Samsung NX10 |
Nikon D60 vs Fujifilm IS Pro |
Nikon D60 vs Samsung NX100 |
Nikon D60 vs Samsung NX11 |
Nikon D60 vs Samsung NX200 |
Canon 550D vs Nikon D60 |
Nikon D90 vs Nikon D60 |
Nikon D3100 vs Nikon D60 |
Canon 500D vs Pentax K-x |
Canon 500D vs Panasonic DMC-G10 |
Canon 500D vs Canon 50D |
Olympus E-P3 vs Canon 500D |
Pentax K-5 vs Canon 500D |
Pentax K-R vs Canon 500D |
Sony A580 vs Canon 500D |
Sony A65 vs Canon 500D |
Sony A55 vs Canon 500D |
Canon 1100D vs Canon 500D |
Nikon D70s vs Canon 500D |
Nikon D80 vs Canon 500D |
Nikon D5100 vs Canon 500D |
Canon 600D vs Canon 500D |
Canon 60D vs Canon 500D |
Nikon D3100 vs Canon 500D |
Nikon D90 vs Canon 500D |