Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 14.081.600 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D80 (4 ý kiến)
YALEGiá cả hợp túi tiền,màu sắcđa dạng(3.827 ngày trước)
congtacvien4332loai nay ben dep hon rat nhieu,nen toi chon no(4.002 ngày trước)
cuongjonstone123Có ba bánh xe chức năng trên D80.(4.069 ngày trước)
caoxuantruongSo sánh máy hình đừng bao giờ nhìn thông số, mà cầm thử 2 cái, chụp, rồi đưa lên vi tính, zoom 100% rồi so sánh độ nhiễu, độ bể hạt, màu sắc, chất lượng, sáng tối, độ sắc nét... đừng thấy Canon nhiều chức năng và giá rẻ hơn và tưởng nó ngon hơn. Canon cho màu rất bầm và ảo. Nikon cho màu thật hơn. Đây là kết quá sau 1 lần tôi chụp Nikon D80 và Canon 60D(4.081 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Canon 500D (10 ý kiến)
hc304giá cả phải chăng, mẫu mã đẹp đc nhiều người lựa chọn(3.622 ngày trước)
luanlovely6Hàng đời cao hơn thì tốt hơn, tất nhiên giá cũng nhỉnh hơn xíu(3.947 ngày trước)
camvanhonggiaCanon luôn là thương hiệu hàng đầu về máy ảnh, từ lúc mình còn bé xíu ba mình đã dùng hàng củahaãng này,(4.025 ngày trước)
xuantunglhi like two Canon 500D and Nikon D80(4.364 ngày trước)
thuylienanhgiá cả phải chăng, mẫu mã đẹp ...(4.401 ngày trước)
dnsonnuMáy ảnh kỹ thuật số,chất lượng ảnh tinh xảo,giá cả hợp lý(4.534 ngày trước)
lienachauđộ phan giai cao, chup hing sac net(4.638 ngày trước)
nguyenducanh1341985Máy ảnh kỹ thuật số,chất lượng ảnh tinh xảo,giá cả hợp lý(4.692 ngày trước)
peli710ong kinh cua may to hon man hinh may rong co the lay duoc khung anh to(4.747 ngày trước)
bao_nam_2011Canon luôn là thương hiệu hàng đầu về máy ảnh, từ lúc mình còn bé xíu ba mình đã dùng hàng củahaãng này, đến nay vẫn chạy tốt(4.755 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D80 Body đại diện cho Nikon D80 | vs | Canon EOS 500D (EOS Rebel T1i / EOS Kiss X3) Body đại diện cho Canon 500D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 15.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | vs | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CCD | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 100 - 1600 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (up to 3200 as boost) | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3840×2400 | vs | 4752 x 3168 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 sec | vs | 30 sec - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | 1080p | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | vs | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • AV output • HDMI • PictBridge | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 132 x 103 x 77 mm | vs | 129 x 98 x 62 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 668g | vs | 480g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
Nikon D80 vs Nikon D70s |
Nikon D80 vs Canon 1100D |
Nikon D80 vs Sony A55 |
Nikon D80 vs Sony A65 |
Nikon D80 vs Sony A580 |
Nikon D80 vs Pentax K-R |
Nikon D80 vs Pentax K-5 |
Nikon D80 vs Olympus E-P3 |
Nikon D80 vs Nikon D5000 |
Nikon D80 vs Nikon D3000 |
Nikon D80 vs Sigma SD14 |
Nikon D80 vs Sigma SD15 |
Nikon D80 vs Fujifilm IS Pro |
Canon 550D vs Nikon D80 |
Nikon D90 vs Nikon D80 |
Nikon D3100 vs Nikon D80 |
Nikon D5100 vs Nikon D80 |
Canon 600D vs Nikon D80 |
Canon 60D vs Nikon D80 |
Nikon D60 vs Nikon D80 |
Canon 500D vs Pentax K-x |
Canon 500D vs Panasonic DMC-G10 |
Canon 500D vs Canon 50D |
Olympus E-P3 vs Canon 500D |
Pentax K-5 vs Canon 500D |
Pentax K-R vs Canon 500D |
Sony A580 vs Canon 500D |
Sony A65 vs Canon 500D |
Sony A55 vs Canon 500D |
Canon 1100D vs Canon 500D |
Nikon D70s vs Canon 500D |
Nikon D5100 vs Canon 500D |
Canon 600D vs Canon 500D |
Canon 60D vs Canon 500D |
Nikon D60 vs Canon 500D |
Nikon D3100 vs Canon 500D |
Nikon D90 vs Canon 500D |