Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 500D (8 ý kiến)
capitanEOS 500D hay còn có tên là Rebel T1i, Kiss X3 (tùy thị trường).(3.686 ngày trước)
anhtran992thiết kế đẹp giá cả phải chăng chất lượng tốt(3.989 ngày trước)
congtacvien4332thuong hieu noi tieng,chat luong dam bao,rat thinh hanh(4.005 ngày trước)
thuylienanhkiểu dáng thon gọn, sử dụng được rất lâu(4.405 ngày trước)
thunhySan pham moi nen thiet ke doc va la(4.428 ngày trước)
thienddMáy ảnh thì canon là số 1 rồi. Hàng của Nhật bao giờ cũng tốt và giá cả cũng vừa phải.(4.436 ngày trước)
binhgl4321sản phẩm và kiểu dáng đẹp hơn, nhẹ nhàng hơn(4.543 ngày trước)
biotadkhông thích con này thì còn con nào nữa(4.734 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-G10 (8 ý kiến)
ngohuy900vì nó là 1 sản phẩn hết sức vừa ví tiền của tôi nên tôi chọn hehe(3.797 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế nhỏ gọn. Camera chụp hìng sắc nét(3.951 ngày trước)
camvanhonggiaMáy ảnh thì canon là số 1 rồi. Hàng của Nhật bao giờ cũng tốt và giá cả cũng vừa phải(4.024 ngày trước)
congtythongnhathình ảnh đẹp, chất lượng cao, sản phẩm tốt(4.066 ngày trước)
kinhvietlandmyhihi.chú này gọn gàng hơn.nhìn đẹp hơn(4.470 ngày trước)
lienachauHINH NHU PẤNONIC CHUP HINH DEP HON(4.634 ngày trước)
thampham189Sản phẩm có thiết kế đẹp, chụp hình sắc nét, bền(4.690 ngày trước)
0975178111Tôi bình chọn Panasonic DMC-G10 vì nó bền hơn(4.720 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 500D (EOS Rebel T1i / EOS Kiss X3) Body đại diện cho Canon 500D | vs | Panasonic Lumix DMC-G10 body đại diện cho Panasonic DMC-G10 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | SLR style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 15.1 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | • Auto (100-6400) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4752 x 3168 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 sec - 1/4000 sec | vs | • 60 -1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 720p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI • PictBridge | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Đang chờ cập nhật | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129 x 98 x 62 mm | vs | 124 mm x 84 mm x 74 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 480g | vs | 550g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | * Thùng đúc liền khối kết hợp với các chốt khóa chắc chắn, có khả năng chịu lực tốt.
* Ổ khóa bi kết hợp với bộ số cơ đổi mã, đem đến sự an toàn cao cho người sử dụng. * Lớp sơn dày, bóng, mịn, màu sắc sang trọng. | Website |
Đối thủ
Canon 500D vs Pentax K-x |
Canon 500D vs Canon 50D |
Olympus E-P3 vs Canon 500D |
Pentax K-5 vs Canon 500D |
Pentax K-R vs Canon 500D |
Sony A580 vs Canon 500D |
Sony A65 vs Canon 500D |
Sony A55 vs Canon 500D |
Canon 1100D vs Canon 500D |
Nikon D70s vs Canon 500D |
Nikon D80 vs Canon 500D |
Nikon D5100 vs Canon 500D |
Canon 600D vs Canon 500D |
Canon 60D vs Canon 500D |
Nikon D60 vs Canon 500D |
Nikon D3100 vs Canon 500D |
Nikon D90 vs Canon 500D |
Panasonic DMC-G10 vs Panasonic DMC-GF2 |
Panasonic DMC-G10 vs Sony NEX-5 |
Panasonic DMC-G10 vs Olympus E-PL2 |
Panasonic DMC-G10 vs Olympus E-PL3 |
Panasonic DMC-G10 vs Panasonic DMC-GH2 |
Panasonic DMC-G10 vs Panasonic DMC-G2 |
Panasonic DMC-G10 vs Panasonic DMC-G1 |
Panasonic DMC-G10 vs Samsung NX100 |
Panasonic DMC-G10 vs Samsung NX11 |
Panasonic DMC-G10 vs Samsung NX200 |
Olympus E-PL1 vs Panasonic DMC-G10 |
Panasonic DMC-GF2K vs Panasonic DMC-G10 |
Panasonic DMC-GF1 vs Panasonic DMC-G10 |
Olympus E-PL1s vs Panasonic DMC-G10 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G10 |
Nikon D3000 vs Panasonic DMC-G10 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-G10 |
Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-G10 |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-G10 |
Canon 450D vs Panasonic DMC-G10 |
Pentax K-x vs Panasonic DMC-G10 |
Samsung NX10 vs Panasonic DMC-G10 |