Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-G2 (1 ý kiến)
kootaixai cai nay thich hion cai kia nhieu(4.561 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-G1 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-G2 Body đại diện cho Panasonic DMC-G2 | vs | Panasonic LUMIX DMC-G1 body đại diện cho Panasonic DMC-G1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | SLR style mirrorless | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, Intelligent ISO, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | vs | ISO100 - 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 1/4000 sec - 60 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4.2x | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • JPG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • Face detection • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable Audio Out | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124 x 83,6 x 74 mm | vs | 124x83.6x45.2 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 593g | vs | 380g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | 911.4 x 596 x 259 | Website |
Đối thủ
Panasonic DMC-G2 vs Samsung NX100 |
Panasonic DMC-G2 vs Samsung NX11 |
Panasonic DMC-G2 vs Samsung NX200 |
Panasonic DMC-G10 vs Panasonic DMC-G2 |
Sony NEX-5 vs Panasonic DMC-G2 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G2 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-G2 |
Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-G2 |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-G2 |
Samsung NX10 vs Panasonic DMC-G2 |
Panasonic DMC-G1 vs Samsung NX100 |
Panasonic DMC-G1 vs Samsung NX11 |
Panasonic DMC-G1 vs Samsung NX200 |
Panasonic DMC-G1 vs Panasonic DMC-G3 |
Panasonic DMC-G1 vs Canon 60Da |
Samsung NX10 vs Panasonic DMC-G1 |
Panasonic DMC-GF1 vs Panasonic DMC-G1 |
Olympus E-PL1s vs Panasonic DMC-G1 |
Olympus E-PL1 vs Panasonic DMC-G1 |
Panasonic DMC-G10 vs Panasonic DMC-G1 |
Panasonic DMC-GH2 vs Panasonic DMC-G1 |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-G1 |
Nikon D5000 vs Panasonic DMC-G1 |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G1 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-G1 |